Bài 13: 100 Cặp Tính Từ đối Nghĩa Tiếng Đức
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Đức
- Bài 13: 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức
Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Vốn tính từ càng nhiều, bạn càng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn. Hãy học 100 cặp tính từ tiếng Đức đối nghĩa này trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Đức.
Các tính từ được xếp theo cặp đối nghĩa với nhau, giúp bạn sử dụng chúng một cách thuần thục, tinh tế hơn.
Bảng 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức
Tính từ | Nghĩa |
alt – jung | già – trẻ |
alt – neu | cũ – mới |
altmodisch – modern | lỗi thời – hiện đại |
angenehm – unangenehm | dễ chịu – không thoải mái |
anwesend – abwesend | có mặt, vắng mặt |
bekannt – unbekannt | đã biết – không biết |
bequem – unbequem | thoải mái – không thoải mái |
breit – eng | rộng – hẹp |
bunt – schwarz-weiß | sắc màu – trắng đen |
dick – dünn | béo – gầy |
eckig – rund | góc cạnh – tròn |
ehrlich – unehrlich | thành thật – giả dối |
elegant – salopp | thanh lịch – giản dị |
empfindlich – unempfindlich | nhạy cảm – không nhạy cảm |
erster – letzter | đầu tiên – cuối cùng |
fest – locker | chắc chắn – lỏng lẻo |
flach – steil | phẳng – dốc |
fleißig – faul | chăm chỉ – lười biếng |
frei – besetzt | trống, rảnh – bận, đang được sử dụng |
frei – unfrei | tự do – không tự do |
freundlich – unfreundlich | thân thiệt – không thân thiện |
froh – sauer | vui vẻ – bực tức |
fröhlich – traurig | vui vẻ – buồn bã |
früh – spät | sớm – muộn |
ganz – kaputt | nguyên vẹn – hỏng hóc |
geduldig – ungeduldig | kiên nhẫn – nôn nóng |
gefährlich – ungefährlich | nguy hiểm – không nguy hiểm |
geizig – freigebig | keo kiệt – hào phóng |
gemütlich – ungemütlich | thoải mái – không thoải mái |
gerade – krumm | thẳng – quanh co |
geschickt – ungeschickt | khéo léo – vụng về |
gestresst – entspannt | căng thẳng – thư thái |
gesund – krank | khỏe mạnh – ốm yếu |
gesund – ungesund | lành mạnh – không lành mạnh |
glatt – rau | mịn màng – thô ráp |
glücklich – unglücklich | hạnh phúc – bất hạnh |
groß – klein | to – nhỏ |
gut – böse | tốt – xấu |
gut – schlecht | tốt – xấu |
halb – ganz | nửa – đầy |
hart – weich | cứng – mềm |
heiß – kalt | nóng – lạnh |
hell – dunkel | sáng sủa – tối tăm |
hoch – tief | cao – sâu |
höflich – unhöflich | lịch sự – bất lịch sự |
hungrig – satt | đói – no |
interessant – uninteressant | thú vị – không thú vị |
klar – unklar | rõ ràng – không rõ ràng |
lang – kurz | dài – ngắn |
laut – leise | ầm ĩ – khẽ khàng |
lebendig – tot | sống – chết |
lecker – eklig | ngon – kinh tởm |
letzter – nächster | cuối cùng – tiếp theo |
lustig – ernst | hài hước – nghiêm túc |
männlich – weiblich | nam tính – nữ tính |
möglich – unmöglich | có thể – không thể |
müde – wach | mệt mỏi – tỉnh táo |
mutig – feig/feige | dũng cảm – hèn nhát |
nackt – bekleidet | khỏa thân – mặc quần áo |
nass – trocken | ẩm ướt – khô ráo |
natürlich – unnatürlich | tự nhiên – không tự nhiên |
nett – gemein | tốt tính – xấu tính |
neugierig – gleichgültig | tò mò – thờ ơ |
normal – unnormal | bình thường – bất thường |
offen – geschlossen | mở – đóng |
optimistisch – pessimistisch | lạc quan – bi quan |
ordentlich – unordentlich | ngăn nắp – lộn xộn |
positiv – negativ | tích cực – tiêu cực |
pünktlich – unpünktlich | đúng giờ – trễ giờ |
reich – arm | giàu – nghèo |
richtig – falsch | đúng – sai |
riesig – winzig | khổng lồ – tí hon |
ruhig – nervös | bình tĩnh – hồi hộp |
sauber – schmutzig | sạch sẽ – bẩn thỉu |
scharf – mild | cay – cay nhẹ |
schlau – dumm | thông minh – ngu ngốc |
schnell – langsam | nhanh – chậm |
schön – hässlich | đẹp – xấu |
schwer – leicht | nặng – nhẹ |
schwierig – einfach | khó – dễ |
sicher – unsicher | chắc chắn – không chắc chắn |
sonnig – wolkig | có nắng – nhiều mây |
spannend – langweilig | thú vị – nhàm chán |
spitz – stumpf | nhọn – cùn |
sportlich – unsportlich | thể thao – không thể thao |
stark – schwach | khỏe – yếu |
süß – sauer | ngọt – chua |
sympathisch – unsympathisch | dễ thương – không dễ thương |
teuer – billig | đắt – rẻ |
vernünftig – unvernünftig | hợp lý – không hợp lý |
viel – wenig | nhiều – ít |
voll – leer | đầy – rỗng |
vorsichtig – unvorsichtig | cẩn thận – bất cẩn |
waagerecht – senkrecht | ngang – dọc |
warm – kühl | ấm – mát |
weit – nah | xa – gần |
wertvoll – wertlos | đáng giá – vô giá trị |
wichtig – unwichtig | quan trọng – không quan trọng |
wild – zahm | hoang dã – thuần hóa |
zufrieden – unzufrieden | thỏa mãn – không thỏa mãn |
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào? Hữu ích 29 Chưa hữu ích 1 This article is also published as a forum topic here » Tags: 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng ĐứcContinue Reading
Previous Bài 12: 100 danh từ tiếng Đức phổ biếnNext Bài 14: Những lỗi phát âm tiếng Đức người Việt hay mắc phảiBài đang được quan tâm
Kiểm tra từ vựng Hallo Ihr Lieben A1 – Tuần 1
0 595Giới từ laut đi với cách mấy?
0 360Khai giảng khóa học tiếng Đức 2024 🗓 🗺
2 1092Cập nhật đề thi viết tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu
1 7767Cập nhật đề thi nói tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu
0 3676Die wahre Liebe und das Rosenfeld
0 930Báo cho tôi khi có bài học tiếng Đức mới!
Kết nối vớiTôi cho phép tạo tài khoảnKhi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.Không đồng ýĐồng ý Label {} [+] Name* Email*Báo cho tôi khi có bài học tiếng Đức mới!
2 Bình luận Cũ nhất Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất Phản hồi nội tuyếnXem tất cả bình luận lộc Khách 1 năm trướccảm ơn bài viết rất hay , có thể ds các cặp tính từ này cho tôi đc k
Forum reply » 0 Trả lời Xem trả lời (1)Tham gia để cùng chia sẻ tiếng Đức!
Đăng nhập Đăng kíNghe gì?
7. abfahren (khởi hành): abfahren | fährt ab | fuhr ab | ist abgefahren
Der Zug fährt um 8 Uhr ab. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ.)
Lịch khai giảng
Khai giảng khóa giải độc ngữ pháp tiếng Đức
từ 27 Tháng chín, 2021, 3:30 Chiều tới 30 Tháng mười hai, 2022, 5:00 ChiềuĐã lên lịch Lịch khai giảng Tiếng Đức B1 Tiếng Đức B2 Tiếng Đức chuyên đề Tiếng Đức trực tuyến Tham gia trực tuyếnKhai giảng khóa tổng quan ngữ pháp tiếng Đức A1
từ 27 Tháng chín, 2021, 7:00 Chiều tới 31 Tháng mười hai, 2022, 8:30 ChiềuĐã lên lịch Lịch khai giảng Tiếng Đức A1 Tiếng Đức chuyên đề Tiếng Đức trực tuyến Tham gia trực tuyến CLB Tiếng Đức Việt Đức, 82/151 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà NộiKhai giảng khóa tiếng Đức trực tuyến cho người mới bắt đầu
từ 4 Tháng mười, 2021, 7:00 Chiều tới 26 Tháng mười hai, 2022, 8:30 ChiềuĐã lên lịch Lịch khai giảng Tiếng Đức A1 Tiếng Đức trực tuyến Tham gia trực tuyếnTài liệu tiếng Đức
Tài liệu tiếng Đức A1 trọn bộ
1 file(s) 343 MB Tải xuốngGiáo trình tiếng Đức
1 file(s) 1,2 MB Tải xuốngLuật chính tả tiếng Đức mới - tóm tắt
1 file(s) 3,55 MB Tải xuống CLB Tiếng Đức Việt ĐứcNgoại tuyến ZDSVD- 165
Bài viết
- 40
Bình luận
- 7.4K
Lượt xem
Podcast Tiếng Đức
- 7. abfahren (khởi hành): abfahren | fährt ab | fuhr ab | ist abgefahren
- 6. abends (vào buổi tối)
- 5. aber (nhưng)
- 4. der Abendkurs, die Abendkurse (khóa học buổi tối)
- 3. das Abendessen (bữa tối)
- 2. der Abend, die Abende (buổi tối)
- 1. ab (từ)
- 22. Kontakt zu Nachbarn
- 21. Haustiere
- 20. Ohne Musik geht es nicht – Wie wichtig ist Musik?
- 19. Ein Musikinstrument lernen
- 18. Feste feiern
- 17. Sollte man Fisch essen?
- 16. Vegetarische Ernährung
- 15. Bio-Lebensmittel
- Mới nhất
- Phổ biến
- Yêu thích
-
- Từ vựng
Kiểm tra từ vựng Hallo Ihr Lieben A1 – Tuần 1
0 595 -
- Hướng dẫn học tiếng Đức
- Ngữ pháp
- Tiếng Đức
Giới từ laut đi với cách mấy?
0 360 -
- Dự án
- Về chúng tôi
Giáo trình Hallo Ihr Lieben A1 – Giáo trình xây chắc nền móng tiếng Đức của bạn
8 2500 -
- Lịch khai giảng
- Tiếng Đức
- Tiếng Đức A1
- Tiếng Đức A2
- Tiếng Đức B1
- Tiếng Đức B2
- Tiếng Đức chuyên đề
- Tiếng Đức trực tuyến
Khai giảng khóa học tiếng Đức 2024
2 1092 -
- Hướng dẫn học tiếng Đức
- Luyện viết
- Tiếng Đức
Cập nhật đề thi viết tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu
1 7767
-
- Dự án
- Nhiệm vụ và mục đích
- Về chúng tôi
Giáo trình tiếng Đức
60 2162 -
- Hướng dẫn học tiếng Đức
- Tiếng Đức
Học tiếng Đức có khó không
16 861 -
- Hướng dẫn học tiếng Đức
- Ngữ pháp
- Tiếng Đức
Bài 51: Tóm tắt các vấn đề về tiếng Đức
11 916 -
- Dự án
- Về chúng tôi
Giáo trình Hallo Ihr Lieben A1 – Giáo trình xây chắc nền móng tiếng Đức của bạn
8 2500 -
- Hướng dẫn học tiếng Đức
- Phát âm
- Tiếng Đức
Bài 2: Bảng chữ cái và các âm tiếng Đức
4 3185
-
- Dự án
- Về chúng tôi
Giáo trình Hallo Ihr Lieben A1 – Giáo trình xây chắc nền móng tiếng Đức của bạn
8 2500 -
- Dự án
- Về chúng tôi
Luyện phản xạ nói và viết tiếng Đức nhanh
1 1389 -
- Dự án
- Nhiệm vụ và mục đích
- Về chúng tôi
Tiếng Đức trong tầm tay cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức
0 1184 -
- Dự án
- Nhiệm vụ và mục đích
- Về chúng tôi
Chinh phục phần thi nói đầu tiên của kì thi tiếng Đức B1 với sự hỗ trợ từ cuốn sách Ôn Thi Nói Tiếng Đức B1 – Teil 1
0 928 -
- Dự án
- Nhiệm vụ và mục đích
- Về chúng tôi
Sách ôn thi nói tiếng Đức B1 – Teil 2, 3
0 1517
Có thể bạn đã bỏ qua
Kiểm tra từ vựng Hallo Ihr Lieben A1 – Tuần 1
0 595Giới từ laut đi với cách mấy?
0 360Giáo trình Hallo Ihr Lieben A1 – Giáo trình xây chắc nền móng tiếng Đức của bạn
8 2500Khai giảng khóa học tiếng Đức 2024
2 1092Cập nhật đề thi viết tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu
1 7767Cập nhật đề thi nói tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu
0 3676Die wahre Liebe und das Rosenfeld
0 930Luyện phản xạ nói và viết tiếng Đức nhanh
1 1389Các mẫu câu tiếng Đức siêu thực tế cho trình độ B1, B2 – Nâng tầm kỹ năng nói và viết của bạn
4 3689Tiếng Đức trong tầm tay cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức
0 1184Đăng nhập vào CLB Tiếng Đức Việt Đức
Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập vào hệ thống để sử dụng được nhiều tính năng hữu ích như Sổ từ vựng, làm bài trắc nghiệm tiếng Đức, học tiếng Đức miễn phí, nhận giải đáp từ các giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi... Nếu bạn chưa cho tài khoản, bạn có thể đăng kí tại đây: Đăng kí thành viên. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng Facebook, Google hoặc Linkedin để đăng nhập thông qua các mạng xã hội đó.Tên người dùng hoặc địa chỉ email
Mật khẩu
Tự động đăng nhập
Dismiss adThông báo này sẽ đóng trong vòng 30 giây
Dismiss ad CLB Tiếng Đức Việt ĐứcWe use cookies on our website to give you the most relevant experience by remembering your preferences and repeat visits. By clicking “Accept”, you consent to the use of ALL the cookies. Do not sell my personal information.Cookie SettingsAccept ClosePrivacy Overview
This website uses cookies to improve your experience while you navigate through the website. Out of these, the cookies that are categorized as necessary are stored on your browser as they are essential for the working of basic functionalities of the website. We also use third-party cookies that help us analyze and understand how you use this website. These cookies will be stored in your browser only with your consent. You also have the option to opt-out of these cookies. But opting out of some of these cookies may affect your browsing experience. Necessary Necessary Always Enabled Necessary cookies are absolutely essential for the website to function properly. These cookies ensure basic functionalities and security features of the website, anonymously.Cookie | Duration | Description |
---|---|---|
cookielawinfo-checkbox-advertisement | 1 year | Set by the GDPR Cookie Consent plugin, this cookie is used to record the user consent for the cookies in the "Advertisement" category . |
cookielawinfo-checkbox-analytics | 11 months | This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Analytics". |
cookielawinfo-checkbox-functional | 11 months | The cookie is set by GDPR cookie consent to record the user consent for the cookies in the category "Functional". |
cookielawinfo-checkbox-necessary | 11 months | This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookies is used to store the user consent for the cookies in the category "Necessary". |
cookielawinfo-checkbox-others | 11 months | This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Other. |
cookielawinfo-checkbox-performance | 11 months | This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Performance". |
CookieLawInfoConsent | 1 year | Records the default button state of the corresponding category & the status of CCPA. It works only in coordination with the primary cookie. |
PHPSESSID | session | This cookie is native to PHP applications. The cookie is used to store and identify a users' unique session ID for the purpose of managing user session on the website. The cookie is a session cookies and is deleted when all the browser windows are closed. |
viewed_cookie_policy | 11 months | The cookie is set by the GDPR Cookie Consent plugin and is used to store whether or not user has consented to the use of cookies. It does not store any personal data. |
Cookie | Duration | Description |
---|---|---|
_ga | 2 years | The _ga cookie, installed by Google Analytics, calculates visitor, session and campaign data and also keeps track of site usage for the site's analytics report. The cookie stores information anonymously and assigns a randomly generated number to recognize unique visitors. |
_ga_BFQYR7HS2F | 2 years | This cookie is installed by Google Analytics. |
_gat_gtag_UA_204877195_1 | 1 minute | Set by Google to distinguish users. |
_gid | 1 day | Installed by Google Analytics, _gid cookie stores information on how visitors use a website, while also creating an analytics report of the website's performance. Some of the data that are collected include the number of visitors, their source, and the pages they visit anonymously. |
CONSENT | 16 years 3 months | YouTube sets this cookie via embedded youtube-videos and registers anonymous statistical data. |
Cookie | Duration | Description |
---|---|---|
fr | 3 months | Facebook sets this cookie to show relevant advertisements to users by tracking user behaviour across the web, on sites that have Facebook pixel or Facebook social plugin. |
IDE | 1 year 24 days | Google DoubleClick IDE cookies are used to store information about how the user uses the website to present them with relevant ads and according to the user profile. |
test_cookie | 15 minutes | The test_cookie is set by doubleclick.net and is used to determine if the user's browser supports cookies. |
VISITOR_INFO1_LIVE | 5 months 27 days | A cookie set by YouTube to measure bandwidth that determines whether the user gets the new or old player interface. |
YSC | session | YSC cookie is set by Youtube and is used to track the views of embedded videos on Youtube pages. |
yt-remote-connected-devices | never | YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video. |
yt-remote-device-id | never | YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video. |
yt.innertube::nextId | never | This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen. |
yt.innertube::requests | never | This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen. |
Cookie | Duration | Description |
---|---|---|
__wpdm_client | session | No description |
helpful_user | 1 month | No description available. |
Từ khóa » Những Từ Tiếng đức Hay Và ý Nghĩa
-
10 Từ Tiếng Đức Hay Và ý Nghĩa Nhất Khiến Bạn Không Khỏi ấn Tượng
-
Những Từ Đẹp Nhất Trong Tiếng Đức - Trường HALLO
-
10 Từ Tiếng Đức độc Nhất Vô Nhị Và đẹp Như Thơ để Gọi Tên Những ...
-
17 Từ Tiếng Đức Kì Lạ Mà Bạn Không Tin Là Có Tồn Tại - DEVI Institut
-
Một Số Cách đặt Tên Tiếng Đức Hay Và ý Nghĩa - Du Học AMEC
-
10 Từ Tiếng Đức Diễn Tả Những Cảm Giác Không Thể Nói Thành Lời
-
Những Từ Ngữ Thú Vị Khi Học Tiếng Đức Qua Từ Vựng Mà Bạn Cần Biết
-
12 Cụm Từ Tiếng Đức Kỳ Lạ Nên Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
17 TỪ TIẾNG ĐỨC KHÔNG CÓ NGHĨA TIẾNG ANH ‹ GO Blog
-
100+ Tên Tiếng Đức Hay Cho Nam Nữ ý Nghĩa Nhất
-
Bài 11: 50 động Từ Thường Gặp Trong Tiếng Đức
-
15 Từ Lóng Tiếng Đức Bạn Nên Biết để Giao Tiếp Như Người Bản Xứ ...
-
Từ Vựng Tiếng Đức Về Tình Yêu Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
Hướng Dẫn Học Tiếng Đức Cho Người Mới Bắt đầu - CMMB