A SITTING DUCK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
A SITTING DUCK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə 'sitiŋ dʌk]a sitting duck [ə 'sitiŋ dʌk] con vịt ngồisitting duck
Ví dụ về việc sử dụng A sitting duck trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
A sitting duck trong ngôn ngữ khác nhau
- Người hy lạp - μια καθιστή πάπια
Từng chữ dịch
sittingđộng từngồinằmsittingduckdanh từvịtducksitđộng từngồinằmsitdanh từsit a situation where youa six-dayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a sitting duck English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sitting Duck Nghĩa Là Gì
-
"Sitting Duck" Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Sitting Duck Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sitting Duck Là Gì, Nghĩa Của Từ Sitting Duck | Từ điển Anh - Việt
-
Sitting Duck Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Sitting Duck - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Sitting Duck Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sitting Duck
-
Từ điển Anh Việt "sitting Duck" - Là Gì?
-
'sitting Duck' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
A Sitting Duck Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
'sitting Duck' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Sitting Ducks Là Gì - Nghĩa Của Từ Sitting Ducks
-
Sitting Duck Nghĩa Là Gì? - Từ điển Phrase
-
Sitting Duck - Ebook Y Học - Y Khoa