Từ điển Anh Việt "sitting Duck" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"sitting duck" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sitting duck

sitting duck /'sitiɳ'dʌk/
  • danh từ
    • (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
    • mục tiêu dễ trúng

Xem thêm: easy mark

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sitting duck

Từ điển WordNet

    n.

  • a defenseless victim; easy mark

English Idioms Dictionary

an unsuspecting person easily fooled - as if they are waiting to be attacked The woman was a sitting duck when she sat on the bench with her purse beside her.

Từ khóa » Sitting Duck Nghĩa Là Gì