Sitting Duck

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. sitting duck
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sitting duck Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sitting duck Phát âm : /'sitiɳ'dʌk/

+ danh từ

  • (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
  • mục tiêu dễ trúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sitting duck"
  • Những từ có chứa "sitting duck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nghễu nghện phiên phòng khách một mạch ke vịt cạc cạc chõm chọe ngược mắt chỏn hỏn more...
Lượt xem: 484 Từ vừa tra + sitting duck : (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương

Từ khóa » Sitting Duck Nghĩa Là Gì