Able - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈeɪ.bəl/
| [ˈeɪ.bəl] |
Tính từ
able /ˈeɪ.bəl/
- Có năng lực, có tài. an able co-op manager — một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực an able writer — một nhà văn có tài to be able to — có thể to be able to do something — có thể làm được việc gì
- (Pháp lý) Có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “able”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA:
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “able”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tính Từ Able
-
Ý Nghĩa Của Able Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Able | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Nghĩa Của Từ Able - Từ điển Anh - Việt
-
ABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Able | Vietnamese Translation
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Danh Từ Của Able
-
Đuôi Able Là Loại Từ Gì
-
Tính Từ đuôi ( Able-ible-al-ory-ary) Flashcards | Quizlet
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Hai Hậu Tố “ABLE” Và “IBLE”
-
Tiền Tố Phủ định Cho Tính Từ đuôi "able", "ible" - Học Tiếng Pháp
-
Cấu Trúc Be Able To Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp