Tiền Tố Phủ định Cho Tính Từ đuôi "able", "ible" - Học Tiếng Pháp
Có thể bạn quan tâm
Các bạn thân mến, trong bài viết trước, Fi đã giới thiệu về một số tính từ chỉ sự không thể, có thể (réalisable, imbuvable, invisible,…).
Nếu ai quên rồi thì có thể xem lại ở link này nhé : https://www.facebook.com/6787fi/photos/a.1530218057287139/2497934930515442/
Ở cuối bài viết đó, Fi có đặt cho các bạn một câu hỏi, đó là : Từ “Có thể” tới “Không thể” – Làm thế nào để tìm từ trái nghĩa của một tính từ dạng này?
Phải chăng đã đến lúc chúng ta cùng nhau giải đáp rồi nhỉ :)))
?Trong tiếng Pháp, để biến “có thể” thành “Không thể”, người ta sẽ thêm vào tính từ một thứ vô cùng kỳ diệu mà nó được gọi là tiền tố phủ định (préfixes du contraire). Những tiền tố này thường sẽ là “in”, “im”, “il”, “ir”.
Cụ thể như sau :
1. « im » : thường được thêm vào trước tính từ bắt đầu bằng B, P, M
Ex : Buvable (uống được) ? imbuvable (không uống được)
Possible (khả thi) ? impossible (bất khả thi)
Mettable (có thể mặc được) ? immettable (không thể mặc được)
2. « il » : thường được thêm vào trước tính từ bắt đầu bằng L
Ex : lisible (đọc được) ? illisible (không thể đọc được)

3. « ir » : thường được thêm vào trước tính từ bắt đầu bằng R
Ex : réalisable (có thể thực hiện được) ? irréalisable (không thể thực hiện được)
Recevable (có thể nhận được) ? irrecevable (không thể nhận được)
Respirable (có thể thở được) ? irrespirable (không thể thở được)
4. « in » : sử dụng ngoài các trường hợp trên
Ex : Acceptable (có thể chấp nhận) ? inacceptable (không thể chấp nhận)
Accessible (có thể tiếp cận) ? Inaccessible (không thể tiếp cận)
Visible (có thể nhìn thấy) ? invisible (không thể nhìn thấy)
Variable (có thể thay đổi) ? invariable (không thể thay đổi)
Compréhensible (có thể hiểu) ? incompréhensible (không thể hiểu)
***
Voilà, vậy là chỉ với vài tiền tố, chúng ta đã biến « có thể » thành « không thể ». Các bạn thấy có thú vị không ? :)))
– Ánh Tuyết –
Từ khóa » Tính Từ Able
-
Able - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Able Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Able | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Nghĩa Của Từ Able - Từ điển Anh - Việt
-
ABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Able | Vietnamese Translation
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Danh Từ Của Able
-
Đuôi Able Là Loại Từ Gì
-
Tính Từ đuôi ( Able-ible-al-ory-ary) Flashcards | Quizlet
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Hai Hậu Tố “ABLE” Và “IBLE”
-
Cấu Trúc Be Able To Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp