Phân Biệt Cách Sử Dụng Hai Hậu Tố “ABLE” Và “IBLE”
Có thể bạn quan tâm
Skip to content Phân biệt cách sử dụng hai hậu tố “ABLE” và “IBLE”
✥✥✥ Trường hợp 2: Từ gốc (root), kết thúc bằng chữ “e”, sau đó thêm đuôi “able”
✥✥✥ Sau đây là một số từ có đuôi “able”, các bạn chú ý nhé.
Cả 2 đuôi này đều có nghĩa là “able to be …”: có thể là…., nhưng đối với các từ khác nhau thì sẽ dùng đuôi “able” hoặc “ible”, không được nhầm lẫn. Do đó chúng ta phải chú ý và phân biệt rõ cách hình thành từ có 2 đuôi này.
✺✺✺ Đối với đuôi “ABLE”
✥✥✥ Trường hợp 1: Từ gốc (Root) sẽ đầy đủ, nguyên vẹn cả từ trước khi thêm đuôi “able”.
✥✥✥ Trường hợp 2: Từ gốc (root), kết thúc bằng chữ “e”, sau đó thêm đuôi “able”
✥✥✥ Sau đây là một số từ có đuôi “able”, các bạn chú ý nhé. 
✺✺✺Đối với đuôi “-IBLE”
✤ ✤ ✤ Thông thường những từ có đuôi “-ible” khi bỏ đuôi “ible” sẽ thành từ không có nghĩa trong tiếng Anh. ✔ Ví dụ 1: PERMISSIBLE: có thể cho phép được, có thể chấp nhận được. Khi bỏ đuôi “-IBLE” thành “PERMISS” là từ không có trong tiếng Anh. ✔ Ví dụ 2: AUDIBLE: có thể nghe thấy. Khi bỏ đuôi “-IBLE” thành “AUD” là từ không tồn tại trong tiếng Anh. ✤ ✤ ✤ Tuy nhiên, đây chỉ là quy tắc chung, vẫn có những trường hợp ngoại lệ: ✔ Ví dụ 1: ACCESSIBLLE: có thể truy cập được – có từ gốc là ACCESS- có nghĩa là: sự truy cập. ✔ Ví dụ 2: COLLAPSIBLE: có thể bị sập- có từ gốc là COLLAPSE- có nghĩa là: sự sụp đổ. ✤ ✤ ✤ Sau đây là một số từ có đuôi “-IBLE”, các bạn chú ý nhé:
Username or Email Address
Password
Remember Me
Từ khóa » Tính Từ Able
-
Able - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Able Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Able | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Nghĩa Của Từ Able - Từ điển Anh - Việt
-
ABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Able | Vietnamese Translation
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Danh Từ Của Able
-
Đuôi Able Là Loại Từ Gì
-
Tính Từ đuôi ( Able-ible-al-ory-ary) Flashcards | Quizlet
-
Tiền Tố Phủ định Cho Tính Từ đuôi "able", "ible" - Học Tiếng Pháp
-
Cấu Trúc Be Able To Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp