Nghĩa Của Từ Able - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'eib(ә)l/
Thông dụng
Tính từ
Có năng lực, có tài
an able co-op manager một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực an able writer một nhà văn có tài to be able to do something có thể làm được việc gì(pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
Tiếp vĩ ngữ
Có một tính cách nào đó
Fashionable hợp thời trang Comfortable Thoải máiCó thể, cần được
Eatable Có thể ăn được Perishable Có thể bị diệt vong Payable Cần được thanh toánCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
adept , adequate , adroit , agile , alert , apt , bright , capable , competent , cunning , deft , dexterous , easy , effortless , endowed , equipped , facile , fitted , good , intelligent , knowing , powerful , ready , smart , strong , worthy , accomplished , artful , au fait , brilliant , clever , effective , effectual , efficient , equal to , experienced , expert , gifted , ingenious , keen , know backwards and forwards , know one’s onions , know the ropes , learned , masterful , masterly , practiced , prepared , proficient , qualified , responsible , savvy , sharp , skilled , skillful , talented , there , trained , up to it , up to snuff , up to speed , with it * , cogent , fit , potent , suitable , suited , telling , versatile , vigorousTừ trái nghĩa
adjective
ineffective , inept , infirm , powerless , unable , useless , delicate , feeble , stupid , weak , impotent , incapable , incompetent , inefficient ineffective Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Able »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tính Từ Able
-
Able - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Able Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Able | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
ABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Able | Vietnamese Translation
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Danh Từ Của Able
-
Đuôi Able Là Loại Từ Gì
-
Tính Từ đuôi ( Able-ible-al-ory-ary) Flashcards | Quizlet
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Hai Hậu Tố “ABLE” Và “IBLE”
-
Tiền Tố Phủ định Cho Tính Từ đuôi "able", "ible" - Học Tiếng Pháp
-
Cấu Trúc Be Able To Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp