able - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › able
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The diporpa must be able to recognize its fusion partner and, at the same time, avoid the immune response of the fish host. Từ Cambridge English ... Acceptable · Admirable · Movable · Achievable
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · If you are able to do something, you can do it: 2. good at what you do: : Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Mỹ - Cambridge ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Có năng lực, có tài · (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền · Tiếp vĩ ngữ · Có một tính cách nào đó · Có thể, cần được. Suitable · Capable · Incapable · Unable
Xem chi tiết »
able to {tính từ} ... Would you be able to accept and order for…at a price of…per...? expand_more Mong Quý công ty có thể xem xét đơn đặt... với giá... một...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; able. * tính từ - có năng lực, có tài =an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực =an able writer+ một nhà văn có tài =to ...
Xem chi tiết »
able /'eibl/. tính từ. có năng lực, có tài. an able co-op manager: một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực; an able writer: một nhà văn có tài; to be able to: ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'able' trong từ điển Lạc Việt. ... tính từ|hậu tố|Tất cả ... Usage Note: The construction able to ascribes to its subject the ability to ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · DANH TỪ CỦA ABLE · " · " is the ability to lớn vì chưng somethingSomeone who is · to lớn vị something can vì something if they choose khổng lồ.
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · -ing, -ful, -less, -ate, -ive, -ish, -ous, … *. Vị trí của tính từ adj1.1. địa điểm của tính từ trong câu: Adj + N (Trước danh từ): beautiful ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Tính từ đuôi ( able-ible-al-ory-ary). 5.0. 2 Reviews. How do you want to study today? Flashcards. Review terms and definitions ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2016 · ✥✥✥ Trường hợp 1: Từ gốc (Root) sẽ đầy đủ, nguyên vẹn cả từ trước khi thêm đuôi “able”. able va ible 1 - Phân biệt cách sử dụng hai hậu tố “ ...
Xem chi tiết »
Tiền tố phủ định cho tính từ đuôi “able”, “ible” ... Fi đã giới thiệu về một số tính từ chỉ sự không thể, có thể (réalisable, imbuvable, invisible,…).
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2020 · Ví dụ: The boy is able to swim when he was 6 years old. ( Anh ấy có thể bơi từ lúc 6 tuổi).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Able
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ able hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu