Nghĩa Của Từ : Able | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: able Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: able Best translation match: | English | Vietnamese |
| able | * tính từ - có năng lực, có tài =an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực =an able writer+ một nhà văn có tài =to be able to+ có thể =to be able to do something+ có thể làm được việc gì - (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền |
| English | Vietnamese |
| able | chi ; chưa ; chấp ; chịu ; chống ; cung ; càng có ; có khả năng ; có khả ; có năng lực ; có thể có ; có thể ; có tài ; có ; có đủ khả năng ; có đủ ; cơ hội ; cơ ; dàng ; giờ ; gượng ; khả năng ; khả ; kịp ; mà có thể ; mọi ; mục ; mỹ linh ; nhìn ; nào có thể ; nói ; năng có thể ; năng lực ; năng ; phép ; phương ; quen ; quyền ; ràng ; sàng ; sức ; thiết ; thoải ; thã ; thê ; thê ́ ; thông ; thế nào có thể ; thế ; thể có thể ; thể có ; thể hiện ; thể loại ; thể ngẩng cao ; thể nào ; thể sử dụng ; thể thể ; thể thực hiện ; thể tu ; thể tạo ; thể tải ; thể xác ; thể ; tiến ; truyền ; trích ; trễ máy bay mất ; tài nào ; tài năng ; tái ; tìm ; tạo ; tỉnh táo ; xem ; xung ; ðấng ; ông ; đó có thể ; đươ ; đươ ̣ c ; đươ ̣ ; được phép ; được ; đụng ; đủ năng lực ; đủ sức ; đủ ; ́ thê ; ̉ năng ; |
| able | ablề ; chi ; chuyê ; chưa ; chấp ; chịu ; chống ; cung ; càng có ; cách ; có khả năng ; có khả ; có năng lực ; có thã ; có thể có ; có thể ; có tài ; có ; có đủ khả năng ; cơ hội ; cơ ; cư ; dàng ; giải ; giờ ; gượng ; i chuyê ; khả năng ; khả ; ki ; kịp ; làm ; lẽ ; mà có thể ; mọi ; mục ; mỹ linh ; nhìn ; nàn ; nào có thể ; nói ; năng có thể ; năng lực ; năng ; nổi ; phát ; phép ; phương ; phản ; quen ; quyền ; quí ; ràng ; râu ; sàng ; sức ; thiết ; thoải ; thã ; thê ; thê ́ ; thông ; thế nào có thể ; thế ; thể có thể ; thể có ; thể hiện ; thể loại ; thể ngẩng cao ; thể nào ; thể sử dụng ; thể thể ; thể thực hiện ; thể tu ; thể tạo ; thể tải ; thể xác ; thể ; tiến ; truyền ; trích ; trả ; trổi ; tài năng ; tái ; tìm ; tơ ; tơ ́ ; tạo ; tỉnh táo ; xem ; xung ; xác ; ðấng ; đó có thể ; đươ ; đươ ̣ ; được phép ; được ; đụng ; đủ năng lực ; đủ sức ; đủ ; ́ cư ; ́ i chuyê ; ́ thê ; ̉ năng ; |
| English | English |
| able; capable | have the skills and qualifications to do things well |
| able; able-bodied | having a strong healthy body |
| English | Vietnamese |
| ablative | * tính từ - (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ * danh từ - (ngôn ngữ học) cách công cụ |
| able | * tính từ - có năng lực, có tài =an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực =an able writer+ một nhà văn có tài =to be able to+ có thể =to be able to do something+ có thể làm được việc gì - (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền |
| able-bodied | * tính từ - khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự) =able-bodied seaman+ ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất |
| ablings | * phó từ - (Ê-cốt) có lẽ, có thể |
| come-at-able | * tính từ - có thể vào được - có thể với tới được, có thể đến gần được |
| get-at-able | * tính từ - (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được |
| sorb-able | * danh từ - quả thanh lương trà ((cũng) sorb) |
| uncome-at-able | * tính từ (thông tục) - không thể đến được, khó đến gần được - khó có, khó kiếm |
| unget-at-able | * tính từ - không thể tới được |
| able seaman | * danh từ - (vt là AB) thủy thủ hạng nhất |
| ableness | * danh từ - năng lực, tài năng - sự cường tráng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tính Từ Able
-
Able - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Able Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Able | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Nghĩa Của Từ Able - Từ điển Anh - Việt
-
ABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"able" Là Gì? Nghĩa Của Từ Able Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'able' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Danh Từ Của Able
-
Đuôi Able Là Loại Từ Gì
-
Tính Từ đuôi ( Able-ible-al-ory-ary) Flashcards | Quizlet
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Hai Hậu Tố “ABLE” Và “IBLE”
-
Tiền Tố Phủ định Cho Tính Từ đuôi "able", "ible" - Học Tiếng Pháp
-
Cấu Trúc Be Able To Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp