Abnegation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ abnegation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | abnegation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abnegationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abnegation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abnegation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abnegation tiếng Anh nghĩa là gì.
abnegation /,æbni'geiʃn/* danh từ- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
Thuật ngữ liên quan tới abnegation
- oxycellulose tiếng Anh là gì?
- percipiency tiếng Anh là gì?
- lidar tiếng Anh là gì?
- deprecatingly tiếng Anh là gì?
- mu tiếng Anh là gì?
- skirt tiếng Anh là gì?
- cancrinite tiếng Anh là gì?
- penner tiếng Anh là gì?
- psammosere tiếng Anh là gì?
- orexigenic tiếng Anh là gì?
- seniority tiếng Anh là gì?
- hurricane tiếng Anh là gì?
- avoidance tiếng Anh là gì?
- hypnoanalysis tiếng Anh là gì?
- tornados tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abnegation trong tiếng Anh
abnegation có nghĩa là: abnegation /,æbni'geiʃn/* danh từ- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
Đây là cách dùng abnegation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abnegation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
abnegation / tiếng Anh là gì?æbni'geiʃn/* danh từ- sự bỏ (đạo...) tiếng Anh là gì? sự từ bỏ (quyền lợi) tiếng Anh là gì? sự từ chối không nhận (đặc quyền...)- sự quên mình tiếng Anh là gì? sự hy sinh tiếng Anh là gì? sự xả thân ((thường) self abnegation)
Từ khóa » Sự Quên Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Renunciation - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ QUÊN MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Quên Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quên Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ QUÊN MÌNH - Translation In English
-
Quên Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trí Nhớ: Nói Quên, Nói Nhớ đâu Chỉ “forget ...
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Selflessness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quy Luật Của Sự Quên Và Cách Rèn Luyện Trí Nhớ Tại Nhà | Vinmec
-
EM QUÊN MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex