EM QUÊN MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EM QUÊN MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sem quên mìnhi forgottôi quênanh quên mấtem quên mấtem quên đitôi không nhớcon quên mấtchị quên mấtcô quên mất
Ví dụ về việc sử dụng Em quên mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
emiemđại từyoumyyouremdanh từbrotherquênđộng từforgetforgotforgottenforgettingquêndanh từneglectmìnhimìnhđại từhisyourwemy STừ đồng nghĩa của Em quên mình
tôi quên anh quên mất em quênem quyết địnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em quên mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Quên Mình Tiếng Anh Là Gì
-
Renunciation - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ QUÊN MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Quên Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quên Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ QUÊN MÌNH - Translation In English
-
Quên Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trí Nhớ: Nói Quên, Nói Nhớ đâu Chỉ “forget ...
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Selflessness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Abnegation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quy Luật Của Sự Quên Và Cách Rèn Luyện Trí Nhớ Tại Nhà | Vinmec