Renunciation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]renunciation /rɪ.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
- Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ. renunciation of a succession — sự từ bỏ quyền thừa kế
- Sự hy sinh, sự quên mình.
Tham khảo
[sửa]- "renunciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Quên Mình Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ QUÊN MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Quên Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quên Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ QUÊN MÌNH - Translation In English
-
Quên Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trí Nhớ: Nói Quên, Nói Nhớ đâu Chỉ “forget ...
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Selflessness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Abnegation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quy Luật Của Sự Quên Và Cách Rèn Luyện Trí Nhớ Tại Nhà | Vinmec
-
EM QUÊN MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex