Air Foam Rubber: Vietnamese Translation, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Pronunciation and transcription
american |ˈrʌbər| american |foʊm| american |er| air foam rubber -Synonyms
rubber – synthetic rubber, safe, condom, prophylactic, safety, gumshoe, arctic, galosh
foam – fizz, spume, bubbles, froth, suds, head, surf, effervescence
air – sky, atmosphere, ether, heavens, breath/blast of air, wind, gust of wind, draft
Antonyms
rubber – good, artificial insemination, artificial reproduction, assisted conception, assisted human reproduction, assisted procreation, assisted reproduction, assisted reproduction technique
foam – defoamer, antifoam
air – stifle, suppress
Definition
rubber – Rubber is a versatile material derived from the sap of rubber trees, primarily found in tropical regions, and it plays a vital role in numerous industries. Known for its elasticity...
foam – Foam is a substance formed by trapping pockets of gas in a liquid or solid, resulting in a light, airy texture. It is commonly found in everyday products such as...
air – Air is the invisible mixture of gases that surrounds the Earth and is essential for the survival of most life forms. Composed primarily of nitrogen (about 78%) and oxygen (about...
Sentences with «air foam rubber»
I want an 8-foot length of rubber seal with foam backing. | Tôi muốn một miếng đệm cao su dài 8 foot với đệm xốp. |
economical foam rubber in your couch could pose a health risk. | cao su bọt tiết kiệm trong chiếc ghế dài của bạn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. |
Whose idea was it to make the suit out of foam rubber? | Ý tưởng của ai để làm ra bộ đồ từ cao su xốp? |
The tracks are usually made of rubber, aluminum or steel and driven by a single sprocket on each side, and ride over rubber wheels with a solid foam interior. | Các đường ray thường được làm bằng cao su, nhôm hoặc thép và được điều khiển bằng một đĩa xích duy nhất ở mỗi bên, và đi trên bánh xe cao su với bên trong bằng bọt đặc. |
Materials commonly cut with a water jet include textiles, rubber, foam, plastics, leather, composites, stone, tile, glass, metals, food, paper and much more. | Các vật liệu thường được cắt bằng tia nước bao gồm hàng dệt, cao su, bọt, nhựa, da, vật liệu tổng hợp, đá, ngói, thủy tinh, kim loại, thực phẩm, giấy và nhiều hơn nữa. |
A composite-foam and hard-rubber test backing was developed as an alternative to address these issues. | Một tấm nền thử nghiệm bằng xốp composite và cao su cứng đã được phát triển như một giải pháp thay thế để giải quyết những vấn đề này. |
Options included a weather-tight, fibreglass canopy with foam rubber mattress. | Các tùy chọn bao gồm mái che bằng sợi thủy tinh, chịu được thời tiết với đệm cao su xốp. |
EVA is one of the materials popularly known as expanded rubber or foam rubber. | EVA là một trong những vật liệu phổ biến được gọi là cao su nở hoặc cao su xốp. |
A foam rubber 'pig' may be used to plug the pipe while introducing the first batch of concrete. | Có thể sử dụng 'heo' bằng cao su xốp để bịt đường ống trong khi đưa mẻ bê tông đầu tiên vào. |
Foam rubber is a type of open-cell foam. | Cao su xốp là một loại xốp có ô thoáng. |
Other results | |
The wind began to churn up the sea and the heavy rollers were flecked with white foam. | Gió bắt đầu nổi sóng trên biển và những con lăn nặng nề bị tung bọt trắng xóa. |
Baker Anchorage combined the rubber tubing with a wire crib. | Baker Anchorage đã kết hợp ống cao su với cũi bằng dây. |
You can remove the windscreen and windscreen foam to hand-wash it separately in a mild soap solution. | Bạn có thể tháo kính chắn gió và bọt kính chắn gió để giặt tay riêng biệt trong dung dịch xà phòng nhẹ. |
Manufacturers employ a variety of technologies to reduce or damp these vibrations, such as engine balance shafts, rubber engine mounts, and tire weights. | Các nhà sản xuất sử dụng nhiều công nghệ khác nhau để giảm hoặc làm giảm những rung động này, chẳng hạn như trục cân bằng động cơ, giá đỡ động cơ bằng cao su và trọng lượng lốp. |
The detonators are not used up when they hit an enemy, and continue to bounce around the screen like small rubber balls. | Các ngòi nổ không được sử dụng hết khi chúng bắn trúng kẻ thù, và tiếp tục nảy xung quanh màn hình như những quả bóng cao su nhỏ. |
Heat tests include using heated instruments, such as a ball-ended probe or gutta-percha, a rubber commonly used in root canal procedures. | Kiểm tra nhiệt bao gồm sử dụng các dụng cụ được làm nóng, chẳng hạn như một đầu dò có đầu bằng bi hoặc gutta-percha, một loại cao su thường được sử dụng trong các thủ thuật lấy tủy răng. |
Natural rubber was first used as material for adhesives starting in 1830. | Cao su tự nhiên lần đầu tiên được sử dụng làm vật liệu cho chất kết dính bắt đầu từ năm 1830. |
Application areas for different types of rubber are manifold and cover segments as diverse as tires, soles for shoes, and damping and insulating elements. | Các lĩnh vực ứng dụng cho các loại cao su khác nhau là các phân đoạn đa dạng và bao gồm đa dạng như lốp xe, đế giày, các yếu tố giảm chấn và cách nhiệt. |
As competition from other areas of rubber cultivation mounted, Leopold's private rule was left increasingly vulnerable to international scrutiny. | Khi sự cạnh tranh từ các khu vực trồng cao su khác gia tăng, quy tắc tư nhân của Leopold ngày càng dễ bị quốc tế giám sát. |
So we've decided to keep it quiet until we get the rubber stamp. | Vì vậy, chúng tôi đã quyết định giữ im lặng cho đến khi chúng tôi nhận được con dấu cao su. |
The principal commercial crop is rubber. | Cây thương mại chính là cao su. |
However, German engineers began experimenting with canvas and rubber spikes during the World War, in part to help find a more lightweight material. | Tuy nhiên, các kỹ sư Đức đã bắt đầu thử nghiệm vải bạt và gai cao su trong Chiến tranh Thế giới, một phần để giúp tìm ra một loại vật liệu nhẹ hơn. |
You can't make me your catspaw to pull your chestnuts out of the fire, and no rubber-stamp conference can make any such attempt successful. | Bạn không thể làm cho tôi cái cưa sắt của bạn để kéo hạt dẻ của bạn ra khỏi đám cháy, và không có hội nghị đóng dấu cao su nào có thể khiến bất kỳ nỗ lực nào như vậy thành công. |
Silicone can be developed into rubber sheeting, where it has other properties, such as being FDA compliant. | Silicone có thể được phát triển thành tấm cao su, nơi nó có các đặc tính khác, chẳng hạn như tuân thủ FDA. |
Rubber Soul had marked a major step forward; Revolver, released in August 1966 a week before the Beatles' final tour, marked another. | Rubber Soul đã đánh dấu một bước tiến lớn; Revolver, được phát hành vào tháng 8 năm 1966 một tuần trước chuyến lưu diễn cuối cùng của The Beatles, đã đánh dấu một sự kiện khác. |
A rubber band powers the firing pin, which the shooter pulls back and releases to fire. | Một sợi dây cao su cung cấp năng lượng cho chốt bắn, người bắn sẽ kéo lại và nhả ra để bắn. |
These effects correspond to a large hysteresis from the thermal exchange with the environment and a smaller hysteresis due to internal friction within the rubber. | Những tác động này tương ứng với độ trễ lớn do trao đổi nhiệt với môi trường và độ trễ nhỏ hơn do ma sát bên trong cao su. |
So we've decided to keep it quiet until we get the rubber stamp. | Vì vậy, chúng tôi đã quyết định giữ im lặng cho đến khi chúng tôi có được con dấu cao su. |
For Sumitomo Rubber Industries Ltd. - Japan's second largest tyre manufacturer after Bridgestone - the Chinese tyre market has overwhelming potential. | Đối với Sumitomo Rubber Industries Ltd. - nhà sản xuất lốp xe lớn thứ hai Nhật Bản sau Bridgestone - thị trường lốp xe Trung Quốc có tiềm năng vượt trội. |
The raw material consists of 100% rubber mixture based on ethylene-propylene-diene rubber. | Nguyên liệu bao gồm 100% hỗn hợp cao su dựa trên cao su ethylene-propylene-diene. |
Let's splurge on the rubber. | Hãy bắn tung tóe trên cao su. |
He should have a rubber band, around his ankle, or his wrist, - with a key and locker number. | Anh ta nên có một sợi dây cao su, quanh mắt cá chân hoặc cổ tay, - với chìa khóa và số khóa. |
Looks like low-grade foam rubber, the kind used in inexpensive throw pillows, chair cushions, and cheap furniture. | Trông giống như cao su xốp loại thấp, loại được sử dụng làm gối, đệm ghế và đồ nội thất rẻ tiền. |
Now, what do you like to sleep on, foam rubber or feathers? | Bây giờ, bạn thích ngủ trên cái gì, cao su xốp hay lông vũ? |
Your Saturday night programme is a fat man falling off some foam rubber. | Chương trình tối thứ bảy của bạn là một người đàn ông béo bị rơi khỏi một số cao su xốp. |
THAT AIN'T NO FOAM RUBBER. | ĐÓ LÀ KHÔNG CÓ BỌT CAO SU. |
A trend toward experimentation has also developed with rubber, memory foam and other soft wraps. | Xu hướng thử nghiệm cũng đã phát triển với cao su, bọt nhớ và các loại vải bọc mềm khác. |
Phrases
- urea formaldehyde foam insulation - cách nhiệt bọt urê formaldehyde
- air foam fire fighting system - hệ thống chữa cháy bọt khí
- foam padded - đệm bọt
- soap forms foam readily - xà phòng tạo bọt dễ dàng
- soft polyurethane foam - bọt polyurethane mềm
- high-grade rubber - cao su cao cấp
- rubber belt conveyor - băng tải cao su
- emulsion-polymerized rubber - cao su trùng hợp nhũ tương
- Put a rubber band over its mouth - Đặt một sợi dây cao su trên miệng của nó
- arctic rubber - cao su bắc cực
- high-plasticity rubber - cao su dẻo
- kraton rubber - cao su kraton
- rubber latices - latices cao su
- flat rubber - cao su phẳng
- uncompounded rubber - cao su không hợp chất
- dehydrated rubber - cao su khử nước
- raw rubber - cao su thô
- off-grade rubber - cao su non
- rubber plug - cắm cao su
- I handed you the rubber thingy - Tôi đưa cho bạn một thứ cao su
foam
rubber
- › «air foam rubber» Arabic translation
- › «air foam rubber» Bengali translation
- › «air foam rubber» Spanish translation
- › «air foam rubber» Hindi translation
- › «air foam rubber» Portuguese translation
- › «air foam rubber» Hungarian translation
- › «air foam rubber» Ukrainian translation
- › «air foam rubber» Turkish translation
- › «air foam rubber» Italian translation
- › «air foam rubber» Greek translation
- › «air foam rubber» Croatian translation
- › «air foam rubber» French translation
- › «air foam rubber» German translation
- › «air foam rubber» Polish translation
- › «air foam rubber» Czech translation
Other dictionaries
Từ khóa » Bọt Khí In English
-
Glosbe - Bọt Khí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỌT KHÍ In English Translation
-
Bọt Khí In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt (khí)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỦI BỌT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
SỦI BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bọt Khí" - Là Gì?
-
Tra Từ Bubbling - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Sủi Bọt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'bọt' In Vietnamese - English | 'bọt' Definition
-
Translation Of "khí Hư Có Bọt【】Watch Free HD AV" In English