Sủi Bọt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...

Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator sủi bọt VI EN sủi bọtfoamyTranslate sủi bọt: Pronunciation
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Definition, Meaning: sủi bọt

Tạo bọt, sủi bọt hoặc giải phóng khí từ chất lỏng hoặc chất, thường là do phản ứng hóa học hoặc khuấy động. Sự sủi bọt thường liên quan đến đồ uống có ga, thuốc kháng axit hoặc muối sủi bọt tạo ra bong bóng khi hòa tan trong nước. Phản ứng sủi bọt liên quan ...Read more

Definition, Meaning: foamy

Foamy describes a substance that is full of bubbles or foam, resembling the appearance of lather or froth. Foam is created when a gas is dispersed in a liquid, resulting in a bubbly or frothy texture. Foamy beverages like beer or milkshakes have a thick and ... Read more

Pronunciation: sủi bọt

sủi bọt: Pronunciation sủi bọt

Pronunciation: foamy

foamy: Pronunciation foamy |ˈfəʊmi|

Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.

Images sủi bọt

Translation into other languages

  • csCzech pěnit se
  • deGerman sprudeln
  • esSpanish estar en efervescencia
  • frFrench entrer en effervescence
  • hiHindi जोश में आना
  • itItalian effervesce
  • msMalay berbuih
  • ptPortuguese efervescer
  • thThai ฟู่

Phrase analysis: sủi bọt

  • sủi – effervescent
    • bồn nước sủi bọt - boiling water bath
    • chân trời sủi bọt - horizon of effervescence
  • bọt – foam

Synonyms: sủi bọt

  • sục khí, khí ga, lấp lánh, cacbonat hóa Read more

    Synonyms: foamy

    adjective (synonyms):

  • frothy, bubbling, foaming, aerated, bubbly, whipped, sudsy, whisked, spumy
  • frothy, spumy, foaming, bubbly, bubbling
  • frothing, foaming Read more

    Antonyms: not found

    Tests: Vietnamese-English

    0 / 0 0% passed đánh giá
    • 1syncretized
    • 2judged
    • 3chon
    • 4high-five
    • 5log-burner
    Start over Next

    Examples: sủi bọt

    Aligoté được sử dụng để sản xuất một loại rượu vang trắng khác nhau, và đôi khi được bao gồm trong sự pha trộn của rượu vang sủi bọt Burgundian được gọi là Crémant de Bourgogne. Aligoté is used to produce a varietal white wine, and is sometimes included in the blend of Burgundian sparkling wine known as Crémant de Bourgogne.
    Sủi bọt khí là một phần của dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm bao gồm một bầu thủy tinh chứa một lượng nhỏ chất lỏng - thường là dầu khoáng hoặc dầu silicon, ít phổ biến là thủy ngân. A gas bubbler is a piece of laboratory glassware which consists of a glass bulb filled with a small amount of fluid — usually mineral or silicone oil, less commonly mercury.
    Năm 2007, nước tăng lực dạng bột và viên sủi đã được giới thiệu, theo đó có thể thêm vào nước để tạo ra nước tăng lực. In 2007, energy drink powders and effervescent tablets were introduced, whereby either can be added to water to create an energy drink.
    Trà sủi bọt có nguồn gốc từ Đài Loan trong những năm 1980 và hiện đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Bubble tea originated in Taiwan during the 1980s and is now popular worldwide.
    Những con sóng về tôi đỏ rực ... sủi bọt, ấm khủng khiếp khi Người vận chuyển đánh thức. The waves about me were scarlet... foaming, horribly warm in the Freighter's wake.
    Suzie cũng luôn bị sùi bọt mép khi ăn. Suzie always gets foam on her mouth when she eats, too.
    Tôi không biết tại sao tôi lại để cho bạn sùi bọt mép. I don't know why I okayed you foaming that lung.
    Cái giếng dường như im lặng và ảm đạm làm sao! Tuy nhiên, nước sủi bọt rất tươi sáng, tuyệt vời! How silent and gloomy it seemed by the well! Yet the water bubbled so bright, wonderful!
    Nhà bếp của Mary nổi lên với những chiếc nồi sủi bọt và pho mát chiên. Mary's kitchen was abuzz with bubbling pots and frying cheese.
    Nói ở đây có một chất lỏng sủi bọt trong đường hô hấp. Says here there was a frothing of fluid in the respiratory tract.
  • Từ khóa » Bọt Khí In English