Glosbe - bọt khí in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỌT KHÍ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỌT KHÍ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bọt khí" into English. Human translations with examples: gas, foam, rubber, bubbles, air bubble curtain.
Xem chi tiết »
bọt khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọt khí sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bọt khí. * dtừ. air-pocket.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "bọt (khí)" nói thế nào trong tiếng anh? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Bọt (khí) đó là: foam. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sủi bọt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... =to foam at the mouth+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép ... bọt khí các-bon (để chữa cháy). foamed. * tính từ
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sủi bọt" trong tiếng Anh. bọt danh từ. English. foam · bubble · froth · scum · foam. nước bọt danh từ.
Xem chi tiết »
tỷ trọng kế bọt khí: air bubble density meter. air pocket. air void. bead. bled. blister. bọt khí da: skin blister. blow hole. bubble. bao gói sục bọt khí: ...
Xem chi tiết »
bubbling = Chuyên ngành kỹ thuật sôi sự sôi sự sủi bọt sự tạo bọt sục khí Lĩnh vực: điện lạnh sự hình thành bọt Lĩnh vực: vật lý sự làm sủi bọt Lĩnh vực: ...
Xem chi tiết »
Sủi bọt - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... sủi bọt - (chất lỏng) chứa các bọt khí hoặc khí nổi lên trên bề mặt.
Xem chi tiết »
1 bar air - 1 thanh không khí; 10m air pistol men - 10m súng ngắn hơi nam; 10m air rifle ... concrete - bê tông bọt kết tụ; air foam rubber - cao su bọt khí ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bọt in Vietnamese - English @bọt * noun - Foam, froth =cốc bia sủi bọt+a frothy glass of beer ... Bọt biển tím hít thở nước như không khí.
Xem chi tiết »
Translations in context of "khí hư có bọt【jav88.tv】Watch Free HD AV" in Chinese-English from Reverso Context:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bọt Khí In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọt khí in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu