Bọt Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bọt khí
* dtừ
air-pocket
- bọt
- bọt bể
- bọt đá
- bọt bèo
- bọt khí
- bọt mép
- bọt sát
- bọt sắt
- bọt biển
- bọt nước
- bọt mồ hôi
- bọt xà bông
- bọt nước dãi
- bọt xa phòng
- bọt xà phòng
- bọt thủy tinh
- bọt nước xà phòng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bọt Khí In English
-
Glosbe - Bọt Khí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỌT KHÍ In English Translation
-
Bọt Khí In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
"bọt (khí)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỦI BỌT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
SỦI BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bọt Khí" - Là Gì?
-
Tra Từ Bubbling - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Sủi Bọt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Air Foam Rubber: Vietnamese Translation, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'bọt' In Vietnamese - English | 'bọt' Definition
-
Translation Of "khí Hư Có Bọt【】Watch Free HD AV" In English