Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: foam Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
foam | * danh từ - bọt (nước biển, bia...) - bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...) - (thơ ca) biển * nội động từ - sủi bọt, có bọt =to foam at the mouth+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép - đầy rượu, sủi bọt (cốc) |
English | Vietnamese |
foam | bọt nước ; bọt ; một đám bọt ; những ; sùi bọt mép ; |
foam | bọt nước ; bọt ; một đám bọt ; những ; sùi bọt mép ; |
English | English |
foam; froth | a mass of small bubbles formed in or on a liquid |
foam; effervesce; fizz; form bubbles; froth; sparkle | become bubbly or frothy or foaming |
English | Vietnamese |
foam rubber | * danh từ - cao su bọt, cao su mút (làm nệm...) |
fire-foam | * danh từ - bọt khí các-bon (để chữa cháy) |
foamed | * tính từ - sủi bọt; nổi bọt |
foaming | * danh từ - sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt |
shaving-foam | * danh từ - kem cạo râu, bọt cạo râu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bọt Khí In English
-
Glosbe - Bọt Khí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỌT KHÍ In English Translation
-
Bọt Khí In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt (khí)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỦI BỌT - Translation In English
-
SỦI BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bọt Khí" - Là Gì?
-
Tra Từ Bubbling - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Sủi Bọt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Air Foam Rubber: Vietnamese Translation, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'bọt' In Vietnamese - English | 'bọt' Definition
-
Translation Of "khí Hư Có Bọt【】Watch Free HD AV" In English