BỌT KHÍ In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỌT KHÍ " in English? SNounbọt khíair bubblebong bóng khíbọt khíair bong bóngair bubblesbong bóng khíbọt khíair bong bónggas bubblesbong bóng khíbubblerbọt xà bôngbọt khíbong bóngair foambọt khí
Examples of using Bọt khí in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
các bọt khíair bubblesgas bubblesWord-for-word translation
bọtnounfoamfrothbubblespongebọtadjectivefoamykhínoungasairatmospherekhíadjectivegaseousatmospheric SSynonyms for Bọt khí
bong bóng khí bọt đượcbot facebook messengerTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bọt khí Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bọt Khí In English
-
Glosbe - Bọt Khí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bọt Khí In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Bọt Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt (khí)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỦI BỌT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
SỦI BỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bọt Khí" - Là Gì?
-
Tra Từ Bubbling - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Sủi Bọt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Air Foam Rubber: Vietnamese Translation, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'bọt' In Vietnamese - English | 'bọt' Definition
-
Translation Of "khí Hư Có Bọt【】Watch Free HD AV" In English