ÂM CÂM TRONG TIẾNG ANH - Langmaster

Khi học tiếng Anh giao tiếp, có nhiều quy tắc phát âm mà bạn bắt buộc phải nhớ. Có như vậy thì bạn mới có thể phát âm thành thạo như người bản xứ được. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn những âm câm trong tiếng Anh cùng các quy tắc phát âm để bạn có thể tự tin giao tiếp. Cùng ôn tập nhé!

I. Khái niệm âm câm trong tiếng Anh?

1. Khái niệm

Âm câm trong tiếng Anh hiểu đơn giản là những chữ cái có xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được phát âm thành tiếng khi đọc.

2. Vai trò của âm câm trong tiếng Anh

Âm câm đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Nó giúp cho việc phát âm của bạn trở nên dễ dàng hơn. Những yếu tố rắc rối đã bị  loại bỏ. Ví dụ như khi bạn phát ầm từ “hour” thì âm “h” ở đầu đã bị loại bỏ. Bạn sẽ thấy việc phát âm của mình trở nên dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, âm câm còn thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ. Nó giúp tạo ra hiều từ vựng hay và mang ý nghĩa đặc biệt.

II. Những nguyên tắc phát âm đối với âm câm trong tiếng Anh

1. Nguyên tắc 1: Âm B câm

1.1. Nếu âm “b” đừng sau âm “m” thì nó không được phát âm

Ví dụ:

  • Limb /lɪm/: chân tay
  • Comb /kəʊm/: bàn chải
  • Bomb /bɒm/ : bom
  • Dumb /dʌm/: câm

1.2. Trong một số trường hợp âm “b” đứng trước âm “T” ở cuối từ gốc thì nó cũng không được phát âm

Ví dụ:

  • Debt /det/: nợ nần
  • Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
  • Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ
  • Doubtful  /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ

Trong đó từ gốc là dạng từ không có tiền tố hay hậu tố đi cùng.

2. Nguyên tắc 2: Âm C câm

2.1. Trong âm ghép với “SC” âm “C” không được phát âm

Ví dụ: 

  • Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Ascent /əˈsent/: sự đi lên
  • Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
  • Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc

Trường hợp ngoại lệ: 

  • Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
  • Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
  • Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
  • Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi

2.2. Khi đứng trước các chữ K hoặc Q âm “C” cũng không được phát âm

Ví dụ:

  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
  • Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
  • Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
  • Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.

3. Nguyên tắc 3: Âm D câm

3.1. Âm D không được phát âm trong một số từ thông thường sau:

Ví dụ:

  • Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
  • Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

3.2. Âm D không được phát âm trước cụm DG.

Ví dụ:

  • Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
  • Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
  • Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
  • Hedge /hedʒ/: hàng rào

Xem thêm:

=> HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> TỔNG HỢP 4 NGUỒN TÀI LIỆU CÁCH PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA

4. Nguyên tắc 4: Âm E câm

E không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ.

Ví dụ:

  • Hope /həʊp/: hi vọng
  • Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban
  • Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
  • Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
  • Write /raɪt/: viết

Những từ bất quy tắc:

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  • Cassette /kəˈset/: băng cát sét
  • Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
  • Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen

5. Nguyên tắc 5: Âm G câm

Âm “G” thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.

Ví dụ:

  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
  • Sign /saɪn/: dấu hiệu
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
  • Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
  • Align /əˈlaɪn/: xếp hàng

6. Nguyên tắc 6: Âm Gh câm

6.1. Đứng sau một nguyên âm thì âm Gh không được đọc

Ví dụ:

  • Thought /θɑːt/: suy nghĩ
  • Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • Drought /draʊt/: hạn hán
  • Light /laɪt/: ánh sáng
  • Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị

Những từ bất quy tắc:

  • Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
  • Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
  • Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ

6.2. Trong một số trường hợp âm Gh đôi khi được phát âm giống chữ F.

Ví dụ:

  • Rough /rʌf/: nhám, thô
  • Laugh /læf/: cười
  • Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
  • Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

7. Nguyên tắc 7: Âm H câm

7.1: Khi âm H đi sau chữ “W” thì nó không được phát âm

Ví dụ:

  • What /wɒt/: gì, thế nào
  • Where /weər/: ở đâu
  • When /wen/: bao giờ, khi nào
  • Why /waɪ/: tại sao
  • Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng

7. 2: H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm).

Ví dụ: 

  • Hour /aʊər/: giờ
  • Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Heir /eər/ : người thừa kế

7.3: Khi đứng sau chữ G, V hoặc R thì âm “h” cũng không được phát âm

Ví dụ:

  • Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
  • Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
  • Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
  • Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
  • Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu

8. Nguyên tắc 8: Âm K câm

K đứng đầu của một từ hoặc đứng trước chữ “n”thì nó cũng không được phát âm.

Ví dụ:

  • Knife /naɪf/: con dao
  • Know /noʊ/: biết
  • Knee /niː/: mắt cá chân
  • Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
  • Knock /nɒk/: cú đánh

Xem thêm:

=> PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT

=> CÁCH PHÁT ÂM /ʒ/ VÀ /ʃ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT

9. Nguyên tắc 9: Âm L câm

Khi âm L đứng sau các nguyên âm như A, O, U thì nó cũng không được phát âm.

Ví dụ:

  • Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Half /hɑːf/: một nửa
  • Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
  • Could /kʊd/: có thể

Trường hợp ngoại lệ:

  • Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
  • Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
  • Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
  • Hold /həʊld/: giữ
  • Sold /səʊld/: đã bán

10. Nguyên tắc 10: Âm N câm

Âm “N” là âm câm khi nó đừng sau chữ M và ở cuối 1 từ.

Ví dụ:

  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
  • Column /ˈkɒl.əm/: cột
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm

11. Nguyên tức 11: Âm  P câm

Khi một từ có xuất hiện tiền tố “psych” và “pneu” thì âm “p” cũng không được phát âm.

Ví dụ:

  • Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
  • Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
  • Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
  • Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
  • Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi

12. Nguyên tắc 12: Âm PH câm

PH đôi khi được phát âm giống như F.

Ví dụ:

  • Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
  • Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
  • Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
  • Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
  • Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình

13. Nguyên tắc 13: Âm S câm

Chữ S không được phát âm trong các từ sau:

Ví dụ:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
  • Isle /aɪl/: cánh, gian bên
  • Aisle /aɪl/: lối đi

Xem thêm:

=> CÁCH PHÁT ÂM M VÀ N TRONG TIẾNG ANH SIÊU ĐƠN GIẢN, CHUẨN QUỐC TẾ

=> NGỮ ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN: CÁCH PHÁT ÂM /ð/ VÀ /θ/ DỄ HIỂU NHẤT

14. Nguyên tắc 14: Âm T câm

Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ dưới đây:

Ví dụ:

  • Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
  • Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
  • Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
  • Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
  • Often /ˈɒf.ən/: thường thường
  • Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
  • Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
  • Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo

15.Nguyên tắc 15: Âm U câm

U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

Ví dụ:

  • Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
  • Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
  • Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
  • Guest /ɡest/: khách
  • Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ

16. Nguyên tắc 16: Âm W câm

16.1. W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R.

Ví dụ:

  • Wrap /ræp/: ga phủ
  • Wrong /rɑːŋ/: sai
  • Write /raɪt/: viết
  • Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
  • Wring /rɪŋ/: vặn, bóp

16.2. W không được phát âm trong một số từ sau:

  • Who /huː/: ai
  • Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
  • Whom  /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
  • Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Two /tuː/: hai, số 2
  • Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

III. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

Những từ dưới đây,từ nào có chứa âm câm

1. A. Thursday          B. Sunday                 C. Monday               D. Wednesda

2. A. Heir                   B. Science                  C. Ground                D. wall

3. A. Dumb                 B. Bachelor                C. Debt                    D. Climb

4. A. Love                   B. Hate                        C. Envy                    D. Like

5. A. Scent                  B. Knock                     C.House           D. Cute

6. A. Edge                   B. Handsome              C. Wednesday         D. Damage

7. A. Heir                    B. Honor                       C. Honest                 D. Hence

8. A. Sign                    B. Go                            C. Got                       D. Laughter

9. A. Laughter              B. Frightening               C. Throughout          D. Height

Đáp án: 

1. D 

2. B.

3. B 

4. C  

5. D 

6. D 

7. D 

8. A 

9. A

khoá 1-1

Bài viết trên đây, Langmaster đã tóm tắt toàn bộ những kiến thức liên quan đến âm câm trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này đã giúp bạn hiểu được âm câm và quy tắc sử dụng âm câm cho đúng. Hãy nhớ luyện tập hàng ngày cùng chúng tôi để thành thạo hơn nhé.

Tags: #âm câm trong tiếng anh #các âm câm trong tiếng anh #43 âm câm trong tiếng anh #những âm câm trong tiếng anh #bài tập về âm câm trong tiếng anh #cách nhận biết âm câm trong tiếng anh

Từ khóa » Sw Phát âm