"sw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"sw" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sw

sw
  • (viết tắt)
    • (rađio) sóng ngắn (short wave)
    • Tây Nam (South West (ern))

Xem thêm: southwest, sou'-west, southwestward, SW

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sw

Từ điển WordNet

    n.

  • the compass point midway between south and west; at 225 degrees; southwest, sou'-west, southwestward, SW

File Extension Dictionary

EARS Component FileSWISS-PROT Protein Sequence Database (ExPASy (Expert Protein Analysis System))Free Pascal Assembler File for OS/2 Version (FPC Development Team)Free Pascal Assembler File for Windows Version (FPC Development Team)AudioSmartWare SpreadsheetSoftwrap License File (Softwrap)Raw Signed Word (16-bit) Data

Từ khóa » Sw Phát âm