Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh gồm 41 trang tổng hợp kiến thức lý thuyết và nhiều dạng bài tập khác nhau có đáp án giải chi tiết kèm theo 2 bài tự luyện. Qua đó các bạn học sinh ôn luyện kiến thức ngữ pháp của mình thật tốt.
Bài tập về phát âm và trọng âm học sinh sẽ được thử sức với nhiều mức độ khác nhau nhằm kiểm tra đánh giá kiến thức của các bạn học sinh. Bài tập về phát âm trong tiếng Anh có đáp án chi tiết kèm theo cũng sẽ giúp học sinh tự kiểm tra và hiểu rõ hơn về cách giải quyết từng dạng bài. Ngoài ra các bạn xem thêm: bài tập về từ chỉ lượng trong tiếng Anh, Bài tập thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, bài tập về các thì trong tiếng Anh.
Bài tập về trọng âm và phát âm (Có đáp án)
- A. Quy tắc đánh dấu trọng âm
- B. Ví dụ minh họa về trọng âm và phát âm
- C. Bài tập về trọng âm và phát âm
- D. Đáp án bài tập trọng âm và phát âm
- E. Bài tập tự luyện
A. Quy tắc đánh dấu trọng âm
I. Trọng âm rơi vào gốc từ:
Trong tiếng Anh, một số từ có cách viết và phát âm tương tự nhau nhưng nó lại mang ý nghĩa khác nhau trong từng trường hợp. Nguyên nhân chính ở đây chính là ở âm tiết được nhấn trọng âm. Vậy nên, nắm chắc các quy tắc đánh dấu trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt chính xác được những từ dễ nhầm lẫn.
Có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng quy tắc đánh dấu trọng âm lại khác nhau. Vậy nên việc biết và đánh dấu trọng âm một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt đúng nội dung giao tiếp. Có rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười” xảy ra khi bạn nhấn sai trọng âm đó. Và chắc chắn, bạn không muốn rơi vào tình cảnh “xấu hổ” đó đúng không nào?
Trong tiếng Anh, khá nhiều từ được tạo thành bằng cách ghép một gốc từ với hậu tố hoặc tiền tố. Trong những trường hợp đó, trọng âm thường rơi vào gốc từ. Điều đó đồng nghĩa với việc khi ta thêm hậu tố hoặc tiền tố vào một từ, trọng âm của từ đó sẽ không thay đổi.
Ví dụ: ‘comfortable - un’comfortable em'ploy - em'ployment ‘popular - un’popular Ngoại lệ: ‘undergrowth - ‘underground
II. Đánh trọng âm vào âm tiết đầu đối với những từ có 2, 3, 4 âm tiết.
1. Từ có 2 âm tiết :
Đa số những từ có 2 âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu, nhất là khi âm tiết cuối có tận cùng bằng: er, or, ar, y, ow, ance, ent, en, on.
Ex: 'father/ 'enter/ 'mountain/ 'children/ 'instant/ 'absent/ 'accent/ 'valley/ 'lion/ 'plateau …
* Ngoại lệ :
- 'ciment/ 'canal/ 'decoy/ 'desire/ 'idea/ 'ideal/ 'July/ 'machine/ 'police/ 'technique …
* Note :
Những động từ tận cùng bằng ent thì thường lại có trọng âm ở âm tiết thứ 2.
- ac'cent/ con'sent/ fre'quent/ pre'sent …
* Ngoại lệ :
- Những từ có 2 âm tiết tận cùng bằng ent sau đây được nhấn giọng ở âm tiết thứ 2, dù đó là danh từ, đọng từ hay tính từ.
- e'vent (n)/ la'ment (n/ v)/ des'cent (n/ v)/ des'cend (n)/ con'sent (n/ v)/ con'tent (v) …
Những động từ sau đây tận cùng bằng er nhưng lại được nhấn mạnh ở âm tiết sau.
-con'fer/ pre'fer/ re'fer …
2. Từ có 3 âm tiết :
Hầu hết danh từ có 3 âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu, nhất là khi hai âm tiết sau có tận cùng là: ary, ature, erty, ory.
Ex: 'animal/ 'victory/ 'property/ 'catapult/ 'chemistry/ 'mineral/ 'architect …
*Ngoại lệ : ci'cada/ ho'rizon/ pa'goda/ Sep'tember/ Oc'tober/ No'vember/ De'cember/ ac'complish/ e'xamine/ i'magine …
3. Từ có 4 âm tiết :
Ex: 'atmosphere/ 'generator/ 'sanctuary/ 'sanguiary/ 'temporary …
* Ngoại lệ :
cur'riculum/ memo'randum/ ulti'matum/ an'thusiast/ e'phemeral …
III. Trọng âm trước những vần sau đây.
- ance, ence, ant, ent, ience, ient, ian, iar, ior, ic, ical, cial, tial, ial, ially, eous, ious, ous, ity, ory, ury, ular, ive, itive, cion, sion, tion, cious, tious, xious, is …
Ex: at'tendance/ at'tendant/ inde'pendence/ inde'pendent/ 'consience/ ef'ficent/ lib'rarian/ po'litican/ fa'miliar/ in'terior/ po'etic/ po'etical/ 'special/ 'spatial/ me'morial/ in'dustrial/ arti'ficially/ e'ssentially/ simul'taneous/ spon'taneous/ com'pendious/ vic'torious/ 'famous/ tre'mendous/'unity/ fami'liarity/ 'memory/ 'factory/ 'injury/ 'mercury/ 'regular/ par'ticular/ sug'gestive/ ins'tintive/ com'petitive/ 'sensitive/ sus'picion/ dis'cussion/ 'nation/ in'vasion/ p'recious/ in'fectious/ 'anxious/ diag'nosis …
* Ngoại lệ :
'Catholic/ 'politics/ 'politic/ 'lunatic/ a'rithmetic …
1. Danh từ chỉ các môn học đánh trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ex: e'conomics (kinh tế học)/ ge'ography (địa lý)/ ge'ology (địa chất học)/ bi'ology …
2. Danh từ tận cùng bằng ate, ite, ude, ute trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ex: 'consulate (lãnh sự quán)/ 'appetite (cảm giác ngon miệng)/ 'solitude (cảnh cô dơn)/ 'institute (viện, cơ sở) …
3. Tính từ tận cùng bằng ary, ative, ate, ite trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ex: i'maginary ( tưởng tượng )/ i'mitative (hay bắt chước)/ 'temparate (ôn hoà)/ 'erudite (học rộng)/ 'opposite (đối diện) …
4. Động từ tận cùng bằng ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise trọng âm cáh vần cuối hai vần, nhưng nếu chỉ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết cuối.
Ex: 'consolidate/ 'decorate/ cre'ate/ con'clude/ 'persecute/ 'simplify/ 'multiply/ ap'ply/ 'criticise/ 'compromise.
* Ngoại lệ :
-a'ttribute/ con'tribute/ dis'tribute/ in'filtrate/ de'hydrate/ 'migrate
5. Động từ có hai âm tiết : một số đánh trọng âm ở âm tiết đầu, đa số trọng âm ở âm tiết cuối.
Động từ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu khi âm tiết cuối có đặc tính tiếp vĩ ngữ và tận cùng bằng er, ern, en, ie, ish, ow, y.
Ex: 'enter/ 'govern (cai trị)/ 'open/ 'deepen/ 'kindle ( bắt lửa, kích động)/ 'finish/ 'study/ 'follow/ 'narrow …
* Ngoại lệ: al'low
Đa số động từ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết sau, vì âm tiết trước có đặc tính tiếp đầu ngữ.
Những tiếp đầu ngữ thông thường : ab, ad, ac, af, al, an, ap, ar, as, at, bi, com, co, col, de, dis, ex, ef, in. en, im, mis, ob, oc, of, op, per, pro, sub, suc, suf, sug, sup, sus, sur, trans, un, out …
Ex: ab'stain/ add'ress/ ac'cept/ af'fect/ al'lay/ an'nul/ ap'ply/ ar'rive/ as'suage/ at'tach/ bi'sect/ com'bine/ co-'work/ co'llect/ con'clude/ de'pend/ dis'close/ ex'clude/ ef'face/ into/ en'large/ im'mix/ mis'take/ ob'serve/ oc'cur/ of'fend/ op'pose/ per'form/ pro'pose/ sub'mit/ suc'ceed/ suf'fuse/ sug'gest/ sup'plant/ sus'tain/ sur'prise/ trans'fer/ un'lock/ out'do …
6. Những tiếp vĩ ngữ không có trọng âm
-Những tiếp đầu ngữ ở phần 7 cũng thưòng ghép với danh từ và tính từ. Ngoài ra, các tiếp vĩ ngữ sau đây không làm đổi trọng âm. Từ gốc nhấn âm tiết nào, từ chuyển hoá vẫn đánh trọng âm ở âm tiết đó.
7. Trọng âm rơi vào trước những từ tận cùng bằng:
‘tion’: pre’vention, ‘nation, ‘sion’: in’vasion, dis’cussion, ‘ic’: po’etic, eco’nomic
‘ical’: ‘logical, eco’nomical, ‘ance’: im’portance, ‘distance,‘ious’: in’dustrious, vic’torious
Đồng thời, những từ tận cùng bằng ‘ive’, ‘ous’, ‘cial’, ‘ory’,… thì trọng âm cũng rơi vào trước nó.
Trường hợp ngoại lệ: ‘politic, ‘lunatic, a’rithmetic
8. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 tính từ nó ngược lên với những từ tận cùng bằng:
‘ate’: ‘decorate, con’solidate. ‘ary’: ‘dictionary, i’maginary
9.Những danh từ và tính từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất:
Ví dụ: Nound: ‘record , ‘flower, ‘valley, ‘children
Adjective: ‘current, ‘instant, ‘happy
Trường hợp ngoại lệ: ca’nal, de’sire, ‘ma’chine, i’dea, po’lice
10.Những động từ có hai âm tiết, trọng tâm thường rơi vào âm tiết thứ hai:
Ví dụ: de’cide, re’fer, per’ceive, de’ny, ad’mit …
Ngoại lệ: ‘suffer, ‘enter
11. Những từ được tạo thành bởi hai gốc từ, trọng âm thường rơi vào gốc đầu:
Ví dụ: ‘homework, ‘schoolboy, ‘raincoat, ‘childhood, ‘blackboard, ‘homesick...
12. Tính từ ghép thường có trọng âm chính nhấn vào từ thứ 1, nhưng nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ hay trạng từ (Adjective or adverb) hoặc kết thúc bằng đuôi - ED thì trọng âm chính lại nhấn ở từ thứ 2 . Tương tự động từ ghép và trạng từ ghép có trọng âm chính nhấn vào từ thứ 2 :
Example :
‘home - sick ‘air- sick ‘praiseworthy ‘water- proof ‘trustworthy ‘lighting- fast ,
Nhưng :
bad- ‘temper short- ‘sighted well-‘ informed ups’tairs
well – ‘done short- ‘handed north- ‘east down- ‘stream
well – ‘dressed ill – ‘treated down’stairs north – ‘west ...
13. Các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, .... thì trọng âm chính nhấn vào vần 1 :
‘anywhere ‘somehow ‘somewhere ....
14. Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 :
A’bed a’bout a’bove a’back a’gain a’lone a’chieve a’like
A’live a’go a’sleep a’broad a’side a’buse a’fraid
15. Các từ tận cùng bằng các đuôi , - ety, - ity, - ion ,- sion, - cial,- ically, - ious, -eous, - ian, - ior, - iar, iasm - ience, - iency, - ient, - ier, - ic, - ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, - logy, - sophy,- graphy - ular, - ulum , thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó :
de’cision dic’tation libra’rian ex’perience ‘premier so’ciety arti’ficial su’perior ef’ficiency re’public mathe’matics cou’rageous fa’miliar con’venient Ngoại trừ : ‘cathonic (thiên chúa giáo), ‘lunatic (âm lịch) , ‘arabic (ả rập) , ‘politics (chính trị học) a’rithmetic (số học)
16. Các từ kết thúc bằng – ate, - cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 vần thì trọng âm nhấn vào từ thứ 1. Nếu 3 vần hoặc trên 3 vần thì trọng âm nhấn vào vần thứ 3 từ cuồi lên.
‘Senate Com’municate ‘regulate ‘playmate cong’ratulate ‘concentrate ‘activate ‘complicate, tech’nology, e`mergency, ‘certainty ‘biology phi’losophy
Ngoại trừ: ‘Accuracy
17. Các từ tận cùng bằng đuôi - ade, - ee, - ese, - eer, - ette, - oo, -oon , - ain (chỉ ðộng từ), -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, - self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này :
Lemo’nade Chi’nese deg’ree pion’eer ciga’rette kanga’roo sa’loon colon’nade Japa’nese absen’tee engi’neer bam’boo ty’phoon ba’lloon Vietna’mese refu’gee guaran’tee muske’teer ta’boo after’noon ty’phoon, when’ever environ’mental
Ngoại trừ: ‘coffee (cà phờ), com’mitee (ủy ban)...
18. Các từ chỉ số luợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi - teen . nguợc lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi - y :
Thir’teen four’teen............ // ‘twenty , ‘thirty , ‘fifty .....
IV. Từ có 3 âm tiết:
1. Động từ: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm:
Eg: encounter /iŋ’kauntə/ determine /di’t3:min/
- Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm dài hay nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên: exercise / 'eksəsaiz/, compromise/ ['kɔmprəmaiz]
Ngoại lệ: entertain /entə’tein/ compre’hend ……..
2. Danh từ: Nếu âm tiết cuối (thứ 3) có nguyên âm ngắn hay nguyên âm đôi “əu”
Và Nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hay nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì nhấn âm tiết thứ 2
Eg: potato /pə`teitəu/ diaster / di`za:stə/
- Nếu âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 kết thúc bằng 1 phụ âm thì nhấn âm tiết thứ 1:
Eg: emperor / `empərə/ cinema / `sinəmə/ `contrary `factory………
- Nếu âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì nhấn âm tiết 1
Eg: `architect……………………………………….
Chú ý : tính từ 3 âm tiết tương tự như danh từ
V. Những vần có trọng âm cố định
Những vần cuối dưới đây luôn luôn có trọng âm :
- ade, ee, eer, ese, oo, ette, self, esque, cur, dict, ect, fer, mit, pel, press, rupt, sist, tain, test, tract, vent, vert …
B. Ví dụ minh họa về trọng âm và phát âm
Ví dụ 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A. head | B. please | C. heavy | D. measure |
2. A. note | B. gloves | C. some | D. other |
3. A. now | B. how | C. blow | D. amount |
4. A. dear | B. year | C. wear | D. disappear |
5. A. hate | B. pan | C. carrot | D. matter |
6. A. improved | B. returned | C. arrived | D. stopped |
7. A. nervous | B. scout | C. household | D. mouse |
8. A. favorite | B. find | C. outside | D. library |
9. A. last | B.taste | C.fast | D. task |
10. A. future | B. summer | C. number | D. drummer |
11. A. time | B. kind | C. bid | D. nice |
12. A. hard | B. carry | C. card | D. yard |
13. A. my | B. baby | C. spy | D. cry |
14. A. well | B. get | C. send | D. pretty |
15. A. weather | B. ready | C. mean | D. head |
16. A. break | B. mean | C. please | D. meat |
17. A. lucky | B. punish | C. pull | D. hungry |
18. A. planet | B. character | C. happy | D. classmate |
19. A. letter | B. twelve | C. person | D. sentence |
20. A. humor | B. music | C. cucumber | D. sun |
Gợi ý trả lời
Đáp Án Exercise 1: 1. A. head | B. please | C. heavy | D. measure |
/hed/ Đáp án: B | / pliːz / | /'hevi/ | /ˈmeʒə (r)/ |
2. A. note | B. gloves | C. some | D. other |
/ nəʊt / Đáp án: A | / ɡlʌvz / | / sʌm / | /ˈʌðə(r)/ |
3. A. now | B. how | C. blow | D. amount |
/naʊ / Đáp án: C | /haʊ/ | / bləʊ / | / əˈmaʊnt / |
4. A. dear | B. year | C. wear | D. disappear |
/ dɪə (r)/ Đáp án: C | / ˈjiə (r)/ | / weə (r)/ | / ˌdɪsəˈpɪə (r)/ |
5. A. hate | B. pan | C. carrot | D. matter |
/ heɪt / Đáp án: A | / pæn / | / ˈkærət / | / ˈmætə(r)/ |
6. A. improved | B. returned | C. arrived | D. stopped |
/ ɪmˈpruːvd / Đáp án: D | / rɪˈtɜːnd / | / əˈraɪvd / | / stɒpt / |
7. A. nervous | B. scout | C. household | D. mouse |
/ ˈnɜːvəs / Đáp án: A | / skaʊt / | / ˈhaʊshəʊld / | / maʊs / |
8. A. favorite | B. find | C. outside | D. library |
/ ˈfeɪvərət / Đáp án: A | / faɪnd / | / ˌaʊtˈsaɪd / | / ˈlaɪbrəri |
9. A. last | B.taste | C.fast | D. task |
/ lɑːst / Đáp án: B | / teɪst / | / fɑːst / | / tɑːsk / |
10. A. future | B. summer | C. number | D. drummer |
/ ˈfjuːtʃə (r)/ Đáp án: A | / ˈsʌmə (r)/ | / ˈnʌmbə (r)/ | / ˈdrʌmə (r)/ |
11. A. time | B. kind | C. bid | D. nice |
/ ˈtaɪm / Đáp án: C | / kaɪnd / | / bɪd / | / naɪs / |
12. A. hard | B. carry | C. card | D. yard |
/ hɑːd / Đáp án: B | / ˈkæri / | / kɑːd / | / jɑːd |
13. A. my / maɪ / | B. baby / ˈbeɪbi / | C. spy /ˈspaɪ / | D. cry / kraɪ / |
Đáp án: B | |||
14. A. well | B. get | C. send | D. pretty |
/ wel / Đáp án: D | /get/ | /send/ | / ˈprɪti / |
15. A. weather | B. ready | C. mean | D. head |
/ ˈweðə (r)/ Đáp án: C | /'redi/ | /mi:n/ | /hed/ |
16. A. break | B. mean | C. please | D. meat |
/ breɪk / Đáp án: A | /mi:n/ | /pli;z/ | /mi:t/ |
17. A. lucky | B. punish | C. pull | D. hungry |
/ ˈlʌki / Đáp án: C | / ˈpʌnɪʃ / | /pul/ | / ˈhʌŋɡri / |
18. A. planet | B. character | C. happy | D. classmate |
/ ˈplænɪt / Đáp án: D | / ˈkærəktə(r)/ | / ˈhæpi / | / ˈklɑːsmeɪt / |
19. A. letter | B. twelve | C. person | D. sentence |
/ ˈletə (r)/ Đáp án: C | / twelv / | / ˈpɜːsn̩ / | / ˈsentəns / |
20. A. humor | B. music | C. cucumber | D. sun |
/ ˈhjuːmə (r)/ Đáp án: D | / ˈmjuːzɪk / | / ˈkjuːkʌmbə (r)/ | / sʌn / |
C. Bài tập về trọng âm và phát âm
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
Exercise 1
1. | A. rough | B. sum | C. utter | D. union |
2. | A. noon | B. tool | C. blood | D. spoon |
3. | A. chemist | B. chicken | C. church | D. century |
4. | A. thought | B. tough | C. taught | D. bought |
5. | A. pleasure | B. heat | C. meat | D. feed |
6. | A. chalk | B. champagne | C. machine | D. ship |
7. | A. knit | B. hide | C. tide | D. fly |
8. | A. put | B. could | C. push | D. moon |
9. | A. how | B. town | C. power | D. slow |
10. | A. talked | B. naked | C. asked | D. liked |
Exercise 2
1. | A. hear | B. clear | C. bear | D. ear |
2. | A. heat | B. great | C. beat | D. break |
3. | A. blood | B. pool | C. food | D. tool |
4. | A. university | B. unique | C. unit | D. undo |
5. | A. mouse | B. could | C. would | D. put |
6. | A. faithful | B. failure | C. fairly | D. fainted |
7. | A. course | B. court | C. pour | D. courage |
8. | A. worked | B. stopped | C. forced | D. wanted |
9. | A. new | B. sew | C. few | D. nephew |
10. | A. sun | B. sure | C. success | D. sort |
Exercise 3
1. | A. month | B. much | C. come | D. home |
2. | A. wood | B. food | C. look | D. foot |
3. | A. post | B. though | C. how | D. clothes |
4. | A. beard | B. bird | C. learn | D. turn |
5. | A. false | B. laugh | C. glass | D. after |
6. | A. camp | B. lamp | C. cupboard | D. apart |
7. | A. genetics | B. generate | C. kennel | D. gentle |
8. | A. cleanse | B. please | C. treat | D. retreat |
9. | A. mechanic | B. machinery | C. chemist | D. cholera |
10. | A. thank | B. band | C. complain | D. insert |
Exercise 4
1. | A. grammar | B. damage | C. mammal | D. drama |
2. | A. both | B. tenth | C. myth | D. with |
3. | A. gate | B. gem | C. gaze | D. gaudy |
4. | A. thus | B. thumb | C. sympathy | D. then |
5. | A. lays | B. says | C. stays | D. plays |
6. | A. scholarship | B. chaos | C. cherish | D. chorus |
7. | A. sign | B. minor | C. rival | D. trivial |
8. | A. message | B. privilege | C. college | D. collage |
9. | A. beard | B. rehearse | C. hearsay | D.endearment |
10. | A. dynamic | B. typical | C. cynicism | D. hypocrite |
Exercise 5
1. | A. candy | B.sandy | C. many | D. handy |
2. | A. earning | B. learning | C. searching | D. clearing |
3. | A. waited | B. mended | C. naked | D. faced |
4. | A. given | B. risen | C. ridden | D. whiten |
5. | A. cough | B. tough | C. rough | D. enough |
6. | A. accident | B. jazz | C. stamps | D. watch |
7. | A. this | B. thick | C. maths | D. thin |
8. | A. gas | B. gain | C. germ | D. goods |
9. | A. bought | B. nought | C. plough | D. thought |
10. | A. spear | B. gear | C. fear | D. pear |
Exercise 6
1. | A. pudding | B. put | C. pull | D. puncture |
2. | A. absent | B. recent | C. decent | D. present |
3. | A. promise | B. devise | C. surprise | D. realise |
4. | A. liable | B. livid | C. revival | D. final |
5. | A. houses | B. faces | C. horses | D. places |
6. | A. bush | B. brush | C. bus | D. cup |
7. | A. boat | B. broad | C. coast | D. alone |
8. | A. large | B. vegetable | C. angry | D. gem |
9. | A. more | B. north | C. lost | D. water |
10. | A. distribute | B. tribe | C. triangle | D. trial |
Exercise 7
1. | A. food | B. look | C. took | D. good |
2. | A. luggage | B. fragile | C. general | D. bargain |
3. | A. nourish | B. flourish | C. courageous | D. southern |
4. | A. naked | B. sacred | C. needed | D. walked |
5. | A. walk | B. wash | C. on | D. not |
6. | A. eight | B. freight | C. height | D. weight |
7. | A. curriculum | B. coincide | C. currency | D. conception |
8. | A. divisible | B. design | C. disease | D. excursion |
9. | A. rather | B. sacrifice | C. hard | D. father |
10. | A. hair | B. stairs | C. heir | D. aisle |
Exercise 8
1. | A. evening | B. key | C. envelope | D. secret |
2. | A. light | B. fine | C. knife | D. principle |
3. | A. farm | B. card | C. bare | D. marvelous |
4. | A. both | B. bottle | C. Scotland | D. cotton |
5. | A. park | B. farm | C. warm | D. marmalade |
6. | A. nature | B. pure | C. picture | D. culture |
7. | A. faithful | B. failure | C. fairly | D. painted |
8. | A. country | B. cover | C. economical | D. ceiling |
9. | A. new | B. sew | C. few | D. nephew |
10. | A. with | B. library | C. willing | D. if |
Exercise 9
1. | A. this | B. there | C. breathe | D. breath |
2. | A. ask | B. angry | C. manager | D. damage |
3. | A. notebook | B. hoping | C. cock | D. potato |
4. | A. engineer | B. verb | C. deer | D. merely |
5. | A. dam | B. planning | C. plane | D. candle |
6. | A. theory | B. therefore | C. neither | D. weather |
7. | A. shoot | B. mood | C. poor | D. smooth |
8. | A. seat | B. heavy | C. reason | D. neat |
9. | A. kissed | B. helped | C. forced | D. wanted |
10. | A. barn | B. can't | C. aunt | D. tame |
Exercise 10
1. | A. purity | B. burning | C. cure | D. durable |
2. | A. see | B seen | C. sportsman | D. sure |
3. | A. pull | B. sugar | C. plural | D. study |
4. | A. course | B. court | C. courage | D. cough |
5. | A. bark | B. share | C. dare | D. bare |
6. | A. cotton | B. bottle | C. cold | D. common |
7. | A. dear | B. hear | C. bear | D. clear |
8. | A. bury | B. curtain | C. burn | D. turn |
9. | A. folk | B. work | C. pork | D. corn |
10. | A. shout | B. sugar | C. share | D. surgery |
Exercise 11
1. | A. pool | B. moon | C. food | D. foot |
2. | A. naked | B. beloved | C. helped | D. wicked |
3. | A. fatal | B. favour | C. fathom | D. famous |
4. | A. tomb | B. comb | C. dome | D. home |
5. | A. myth | B. with | C. both | D. tenth |
6. | A. south | B. truth | C. smooth | D. both |
7. | A. ticked | B. checked | C. booked | D. naked |
8. | A. chorus | B. cherish | C. chaos | D. scholar |
9. | A. chain | B. entertain | C. bargain | D. complain |
10. | A. food | B. blood | C. soon | D. moon |
Exercise 12 | ||||
1. | A. about | B. amount | C. should | D. ground |
2. | A. saddle | B. case | C. chase | D. basement |
3. | A. drummer | B. future | C. number | D. umbrella |
4. | A. flame | B. fame | C. came | D. manner |
5. | A. darkness | B. warmth | C. market | D. remark |
6. | A. hunt | B. pullover | C. under | D. funny |
7. | A. book | B. floor | C. hook | D. cooker |
8. | A. figure | B. bright | C. fight | D. sight |
9. | A. over | B. rose | C. cover | D. chosen |
10. | A. baggage | B. village | C. manage | D. stage |
Exercise 13 | ||||
1. | A. butter | B. put | C. sugar | D. push |
2. | A. few | B. new | C. threw | D. knew |
3. | A. pretty | B. get | C. send | D. well |
4. | A. grew | B. threw | C. knew | D. flew |
5. | A. close | B. chose | C. lose | D. rose |
6. | A. beard | B. fur | C. search | D. prefer |
7. | A. are | B. fair | C. there | D. wear |
8. | A. reliable | B. living | C. revival | D. final |
9. | A. hasty | B. nasty | C. tasty | D. wastage |
10. | A. bead | B. read | C. dead | D. recede |
Exercise 14 | ||||
1. | A. nature | B. change | C. gravity | D. basis |
2. | A. discipline | B. vision | C. cylinder | D. muscle |
3. | A. office | B. promise | C. service | D. expertise |
4. | A. suitable | B. biscuit | C. guilty | D. building |
5. | A. patient | B. crescent | C. ancient | D. machine |
6. | A. physical | B. mythology | C. rhythmic | D. psychology |
7. | A. bury | B. friendly | C. pretty | D. pleasant |
8. | A. chorus | B. cherish | C. chaos | D. scholarship |
9. | A. creature | B. decent | C. league | D. menace |
10. | A. danger | B. angel | C. anger | D. magic |
Exercise 15 | ||||
1. | A. pleasure | B. sound | C. same | D. best |
2. | A. foot | B. pool | C. moon | D. food |
3. | A. birth | B. their | C. myth | D. fifth |
4. | A. trays | B. says | C. bays | D. days |
5. | A. companion | B. company | C. comparison | D. compartment |
6. | A. naked | B. wicked | C. beloved | D. confused |
7. | A. plumber | B. doubt | C. debt | D. herbage |
8. | A. clothes | B. gone | C. drove | D. ghost |
9. | A. hear | B. clear | C. swear | D. ear |
10. | A. heat | B. great | C. beat | D. beak |
Exercise 16
1. | A. book | B. put | C. brook | D. booth |
2. | A. orchestra | B. chasm | C. chemical | D. orchard |
3. | A. prescription | B. preliminary | C. presumption | D. preparation |
4. | A. nourish | B. flourish | C. tournament | D. courage |
5. | A. pudding | B. puncture | C. put | D. cushion |
6. | A. breathe | B. teeth | C. though | D. there |
7. | A. describe | B. excite | C. timber | D. dive |
8. | A. slaughter | B. draught | C. naughty | D. plaudit |
9. | A. devotion | B. congestion | C. suggestion | D. question |
10. | A. copper | B. copy | C. dolphin | D. colonel |
Exercise 17
1. | A. bought | B. daughter | C. cough | D. sight |
2. | A. sure | B. soup | C. sugar | D. machine |
3. | A. but | B. bury | C. nut | D. young |
4. | A. measure | B. decision | C. permission | D. pleasure |
5. | A. lose | B. chose | C. close | D. dose |
6. | A. position | B. oasis | C. desert | D. resort |
7. | A. stone | B. zone | C. phone | D. none |
8. | A. give | B. five | C. hive | D. dive |
9. | A. switch | B. stomach | C. match | D. catch |
10. | A. study | B. ready | C. puppy | D. occupy |
Exercise 18
1. | A. reliable | B. liquid | C. revival | D. final |
2. | A. houses | B. faces | C. horses | D. places |
3. | A. pudding | B. put | C. pull | D. puncture |
4. | A. sovereign | B. fountain | C. determine | D. routine |
5. | A. beard | B. word | C. heard | D. third |
6. | A. ghost | B. hostage | C. lost | D. frosty |
7. | A. chorus | B. cherish | C. chaos | D. scholar |
8. | A. measure | B. pleasure | C. treasure | D. ensure |
9. | A. mouse | B. could | C. would | D. put |
10. | A. three | B. thanks | C. think | D. farther |
Exercise 19
1. | A. university | B. unique | C. unit | D. undo |
2. | A. divisible | B. design | C. disease | D. decision |
3. | A. superstructure | B. apartheid | C. virtually | D. statute |
4. | A. wealth | B. cloth | C. with | D. marathon |
5. | A. puzzle | B. security | C. skull | D. productive |
6. | A. apprentice | B. appreciation | C. botanist | D. diagram |
7. | A. emblem | B. electrification | C. exact | D. entire |
8. | A. curriculum | B. coincide | C. currency | D. conception |
9. | A. locate | B. patriotic | C. orator | D. poverty |
10. | A. genuine | B. geneticist | C. guarantee | D. generate |
Exercise 20 | ||||
1. | A. lively | B. kite | C. driven | D. bite |
2. | A. sale | B. band | C. sand | D. tan |
3. | A. started | B. looked | C. decided | D. coincided |
4. | A. blow | B. show | C. hole | D. cow |
5. | A. sung | B. supper | C. supply | D. nun |
6. | A. mule | B. mug | C. mud | D. multiply |
7. | A. cats | B. tapes | C. lives | D. cooks |
8. | A. ground | B. should | C. about | D. amount |
9. | A. weather | B. bread | C. ahead | D. mean |
10. | A. author | B. other | C. there | D. breathe |
Exercise 21 | ||||
1. | A. enough | B. rough | C. laugh | D. though |
2. | A. stage | B. village | C. manage | D. package |
3. | A. license | B. combine | C. seaside | D. police |
4. | A. some | B. done | C. once | D. home |
5. | A. not | B. nobody | C. wrote | D. spoken |
6. | A. before | B. born | C. work | D. boring |
7. | A. bee | B. beer | C. seem | D. flee |
8. | A. peach | B. teach | C. measure | D. meat |
9. | A. sound | B. touch | C. down | D. account |
10. | A. design | B. preserve | C. basic | D. physical |
Exercise 22 | ||||
1. | A. path | B. tooth | C. theme | D. Thames |
2. | A. sound | B. amount | C. country | D. noun |
3. | A. climbing | B. basket | C. subway | D. club |
4. | A. problem | B. popular | C. convenient | D. rod |
5. | A. rose | B. house | C. mouse | D. practice |
6. | A. agreed | B. missed | C. liked | D. watched |
7. | A. rear | B. dear | C. bear | D. fear |
8. | A. guide | B. driven | C. twice | D. shine |
9. | A. hear | B. clear | C. pear | D. fear |
10. | A. punctual | B. rubbish | C. thunder | D. furious |
Exercise 23 | ||||
1. | A. ache | B. chaos | C. charity | D. archaeology |
2. | A. chair | B. cheap | C. chorus | D. child |
3. | A. cash | B. fact | C. wash | D. stamp |
4. | A. latitude | B. saturate | C. fathom | D. famous |
5. | A. nourish | B. flourish | C. southern | D. courageous |
6. | A. measure | B. please | C. bees | D. roses |
7. | A. high | B. horn | C. home | D. hour |
8. | A. dose | B. house | C. mouse | D. practise |
9. | A. close | B. both | C. dozen | D. so |
10. | A. dubbing | B. robot | C. climbing | D. sober |
Exercise 24 | ||||
1. | A. feather | B. leather | C. feature | D. measure |
2. | A. practising | B. amusing | C. advertising | D. arising |
3. | A. geology | B. psychology | C. classify | D. photography |
4. | A. walks | B. begins | C. helps | D. cuts |
5. | A. idiom | B. ideal | C. item | D. identical |
6. | A. blow | B. show | C. hole | D. cow |
7. | A. sung | B. supper | C. supply | D. nun |
8. | A. mule | B. mug | C. mud | D. multiply |
9. | A. cats | B. tapes | C. lives | D. cooks |
10. | A. ground | B. should | C. about | D. amount |
Exercise 25 | ||||
1. | A. wild | B. driven | C. alive | D. sign |
2. | A. sword | B. word | C. bird | D. heard |
3. | A. penalty | B. scenic | C. epidemic | D. level |
4. | A. practiced | B. raised | C. rained | D. followed |
5. | A. head | B. heat | C. seat | D. need |
6. | A. food | B. look | C. took | D. good |
7. | A. sure | B. sight | C. sing | D. same |
8. | A. nourish | B. flourish | C. courageous | D. southern |
9. | A. naked | B. sacred | C. needed | D. walked |
10. | A. chooses | B. houses | C. rises | D. horses |
Exercise 26 | ||||
1. | A. hour | B. honest | C. heir | D. hospital |
2. | A. dealt | B. dreamt | C. heal | D. jealous |
3. | A. slogan | B. motor | C. total | D. proper |
4. | A. sugar | B. cassette | C. fashion | D. passion |
5. | A. allow | B. doubt | C. bought | D. scout |
6. | A. laugh | B. plough | C. enough | D. cough |
7. | A. thank | B. thanks | C. thin | D. father |
8. | A. Valentine | B. imagine | C. discipline | D. magazine |
9. | A. here | B. mere | C. there | D. herein |
10. | A. corn | B. cup | C. can | D. cede |
Exercise 27 | ||||
1. | A. disease | B. display | C. increase | D. discount |
2. | A. examine | B. famine | C. determine | D. miner |
3. | A. descend | B. decent | C. delicious | D. percentage |
4. | A. knowledge | B. flower | C. shower | D. coward |
5. | A. thrill | B. third | C. enthusiasm | D. thus |
6. | A. practice | B. device | C. service | D. office |
7. | A. complete | B. command | C. common | D. community |
8. | A. release | B. pleasure | C. leaver | D. creamy |
9. | A. explanation | B. main | C. faint | D. paint |
10. | A. power | B. tower | C. flow | D. flour |
Exercise 28 | ||||
1. | A. most | B. cost | C. coast | D. host |
2. | A. hear | B. near | C. beer | D. bear |
3. | A. south | B. brown | C. soup | D. house |
4. | A. mechanic | B. chemistry | C. charge | D. campus |
5. | A. tilt | B. tight | C. shine | D. guide |
6. | A. bus | B. bury | C. up | D. nut |
7. | A. head | B. heat | C. seat | D. need |
8. | A. five | B. physics | C. effort | D. pen |
9. | A. measure | B. please | C. his | D. disease |
10. | A. chin | B. chaos | C. child | D. charge |
Exercise 29 | ||||
1. | A. watch | B. want | C. bank | D. what |
2. | A. low | B. bow | C. know | D. slow |
3. | A. issue | B. passion | C. tissue | D. vessel |
4. | A. hasty | B. nasty | C. tasty | D. wastage |
5. | A. dew | B. knew | C. sew | D. few |
6. | A. home | B. tomb | C. comb | D. dome |
7. | A. says | B. bays | C. days | D. rays |
8. | A. none | B. tomb | C. tongue | D. onion |
9. | A. companion | B. comparison | C. company | D. compartment |
10. | A. loose | B. lose | C. cease | D. dose |
Exercise 30 | ||||
1. | A. danger | B. eager | C. dagger | D. lager |
2. | A. comb | B. plumb | C. climb | D. disturb |
3. | A. dead | B. bead | C. thread | D. bread |
4. | A. garlic | B. garden | C. garage | D. garbage |
5. | A. host | B. cost | C. post | D. most |
6. | A. seize | B. neigh | C. beige | D. reign |
7. | A. honour | B. honest | C. honey | D. heir |
8. | A. germ | B. gesture | C. gene | D. gear |
9. | A. shortage | B. collage | C carriage | D. manage |
10. | A. soul | B. mould | C. foul | D. shoulder |
Exercise 31 | ||||
1. | A. afterwards | B. advise | C. agree | D. allow |
2. | A. gear | B. beard | C. pear | D. dear |
3. | A. find | B. bite | C. since | D. drive |
4. | A. took | B. book | C. shoe | D. would |
5. | A. breath | B. breathe | C. thank | D. threat |
6. | A. turn | B. burn | C. curtain | D. bury |
7. | A. massage | B. carriage | C. voyage | D. dosage |
8. | A. chemist | B. champagne | C. chaos | D. chiropodist |
9. | A. chair | B. cheap | C. chorus | D. child |
10. | A. though | B. comb | C. only | D. gone |
Exercise 32 | ||||
1. | A. comfort | B. hobby | C. knowledge | D. popular |
2. | A. about | B. bough | C. cough | D. shout |
3. | A. hood | B. hook | C. stood | D. tool |
4. | A. done | B. gone | C. mum | D. won |
5. | A. coup | B. group | C. soup | D. tough |
6. | A. filled | B. landed | C. suited | D. wicked |
7. | A. cloth | B. clothe | C. with | D. without |
8. | A. cease | B. chase | C. increase | D. raise |
9. | A. beds | B. doors | C. students | D. plays |
10. | A. gypsy | B. huge | C. piggy | D. strange |
Exercise 33
1. | A. sergeant | B. servant | C. service | D. servile |
2. | A. fond | B. off | C. follow | D. honey |
3. | A. myth | B. with | C. both | D. tenth |
4. | A. eight | B. weight | C. heighten | D. freight |
5. | A. wool | B. wood | C. full | D. truth |
6. | A. lever | B. level | C. lesson | D. length |
7. | A. please | B. measure | C. bees | D. roses |
8. | A. corner | B. drawing | C. autumn | D. operate |
9. | A. butcher | B. good | C. flood | D. foot |
10. | A. beard | B. near | C. beer | D. bear |
Exercise 34
1. | A. half | B. all | C. bath | D. start |
2. | A. there | B. appear | C. wear | D. prepare |
3. | A. fan | B. bad | C. catch | D. wash |
4. | A. prefer | B. better | C. worker | D. teacher |
5. | A. month | B. boss | C. shop | D. got |
6. | A. wine | B. kite | C. live | D. fine |
7. | A. chancellor | B. character | C. challenger | D. chapter |
8. | A. cell | B. centre | C. city | D. cube |
9. | A. poor | B. moor | C. door | D. boor |
10. | A. though | B. enough | C. cough | D. rough |
Exercise 35
1. | A. balloon | B. blood | C. blue | D. zoo |
2. | A. complete | B. engine | C. heavy | D. many |
3. | A. clown | B. cow | C. plough | D. tough |
4. | A. breathe | B. breath | C. myth | D. thigh |
5. | A. houses | B. measure | C. please | D. reason |
6. | A. bear | B. hear | C. pear | D. share |
7. | A. comb | B. come | C. dome | D. home |
8. | A. boot | B. food | C. shoot | D. soot |
9. | A. cheese | B. choice | C. chord | D. chunk |
10. | A. caused | B. increased | C. practised | D. promised |
Exercise 36
1. | A. master | B. ask | C. aspect | D. castle |
2. | A. meat | B. bread | C. each | D. dream |
3. | A. corn | B. cede | C. can | D. cup |
4. | A. promise | B. devise | C. surprise | D. realise |
5. | A. hurt | B. circle | C. square | D. word |
6. | A. thin | B. than | C. they | D. there |
7. | A. ache | B. charity | C. archaeology | D. chaos |
8. | A. storage | B. encourage | C. garage | D. shortage |
9. | A. whole | B. whoop | C. whose | D. white |
10. | A. bound | B. ground | C. bounce | D. cough |
Exercise 37
1. | A. lazy | B. lapel | C. label | D. labourer |
2. | A. while | B. which | C. who | D. white |
3. | A. come | B. roll | C. comb | D. grow |
4. | A. blood | B. prove | C. rude | D. souvenir |
5. | A. hour | B. honest | C. heir | D. hospital |
6. | A. dealt | B. dreamt | C. heal | D. jealous |
7. | A. foul | B. brooch | C. soul | D. foal |
8. | A. colonel | B. journal | C. infernal | D. mournful |
9. | A. taught | B. laughter | C. naughty | D. slaughter |
10. | A. umbrella | B. union | C. usage | D. university |
Exercise 38
1. | A. cat | B. bag | C. late | D. ran |
2. | A. weasel | B. breakfast | C. feather | D. measure |
3. | A. coward | B. flower | C. shower | D. knowledge |
4. | A. chorus | B. cherish | C. chaos | D. scholarship |
5. | A. worry | B. hurry | C. sorry | D. curry |
6. | A. build | B. child | C. wild | D. mild |
7. | A. pub | B. club | C. climb | D. sob |
8. | A. cost | B. bore | C. course | D. tall |
9. | A. thirteen | B. thanks | C. think | D. father |
10. | A. practice | B. device | C. service | D. office |
Exercise 39
1. | A. cat | B. bag | C. late | D. ran |
2. | A. weasel | B. breakfast | C. feather | D. measure |
3. | A. coward | B. flower | C. shower | D. knowledge |
4. | A. chorus | B. cherish | C. chaos | D. scholarship |
5. | A. worry | B. hurry | C. sorry | D. curry |
6. | A. build | B. child | C. wild | D. mild |
7. | A. pub | B. club | C. climb | D. sob |
8. | A. cost | B. bore | C. course | D. tall |
9. | A. thirteen | B. thanks | C. think | D. father |
10. | A. practice | B. device | C. service | D. office |
Exercise 40
1. | A. butter | B. put | C. sugar | D. push |
2. | A. great | B. bread | C. break | D. steak |
3. | A. weight | B. height | C. eight | D. vein |
4. | A. too | B. food | C. soon | D. good |
5. | A. would | B. about | C. round | D. out |
6. | A. enough | B. cough | C. though | D. rough |
7. | A. few | B. sew | C. knew | D. new |
8. | A. chooses | B. houses | C. rises | D. horses |
9. | A. suit | B. seven | C. sugar | D. sun |
10. | A. accurate | B. accept | C. accident | D. success |
D. Đáp án bài tập trọng âm và phát âm
EX 1
1d
2c
3a
4b
5a
6a
7a
8d
9d
10b
EX 2
1c
2b
3a
4d
5a
6c
7d
8d
9b
10b
EX 3
1d
2b
3c
4a
5a
6c
7a
8a
9b
10a
EX 4
1d
2d
3b
4d
5b
6c
7d
8d
9b
10a
EX 5
1c
2d
3d
4d
5a
6d
7a
8c
9c
10d
EX 6
1d
2d
3a
4b
5a
6a
7b
8c
9c
10a
EX 7
1a
2d
3c
4d
5a
6c
7d
8d
9b
10d
EX 8
1c 2d 3c 4d 5c 6b 7c 8d 9b 10b
EX 9
1d 2a 3c 4b 5c 6a 7c 8b 9d 10d
EX 10
1b 2d 3d 4c 5a 6c 7c 8a 9b 10d
EX 11
1d 2c 3c 4a 5b 6c 7d 8b 9c 10b
EX 12
1c 2a 3b 4d 5b 6b 7b 8a 9c 10d
EX 13
1a 2c 3a 4c 5c 6a 7a 8b 9b 10c
EX 14
1c 2b 3d 4a 5b 6d 7c 8b 9d 10c
EX 15
1a 2a 3b 4b 5b 6d 7d 8b 9c 10b
EX 16
1d 2d 3d 4c 5b 6b 7c 8b 9d 10d
EX 17
1c 2b 3b 4c 5a 6b 7d 8a 9b 10d
EX 18
1b 2a 3d 4b 5a 6a 7b 8d 9a 10d
EX 19
1d 2d 3b 4c 5b 6d 7a 8c 9a 10c
EX 20
1c 2a 3b 4d 5c 6a 7c 8b 9d 10a
EX 21
1d 2a 3d 4d 5a 6c 7b 8c 9b 10c
EX 22
1d 2c 3a 4c 5a 6a 7c 8b 9c 10d
EX 23
1c 2c 3c 4d 5d 6a 7d 8a 9c 10c
EX 24
1c 2a 3c 4b 5a 6d 7c 8a 9c 10b
EX 25
1b 2a 3b 4a 5a 6a 7a 8c 9d 10d
EX 26
1d 2c 3d 4b 5c 6b 7d 8a 9c 10d
EX 27
1a 2d 3c 4a 5d 6b 7c 8b 9a 10c
EX 28
1b 2d 3c 4c 5a 6b 7a 8d 9a 10b
EX 29
1c 2b 3d 4b 5c 6b 7a 8b 9c 10a
EX 30
1a 2d 3b 4c 5b 6a 7c 8d 9b 10c
EX 31
1a 2c 3c 4c 5b 6d 7a 8b 9c 10d
EX 32
1a 2c 3d 4b 5d 6a 7a 8b 9c 10c
EX 33
1a 2d 3b 4c 5d 6a 7b 8d 9c 10d
EX 34
1b 2b 3d 4a 5a 6c 7b 8d 9c 10a
EX 35
1b 2a 3d 4a 5b 6b 7b 8d 9c 10c
EX 36
1b 2d 3a 4c 5c 6b 7a 8d 9c 10b
EX 37
1c 2b 3b 4a 5c 6a 7b 8c 9d 10d
EX 38
1b 2c 3a 4a 5d 6c 7a 8d 9b 10a
EX 39
1c 2a 3d 4b 5c 6a 7c 8a 9d 10b
EX 40
1a 2b 3b 4d 5a 6c 7b 8d 9c 10a
E. Bài tập tự luyện
Bài 1:Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1 | A. water | B. teacher | C. idea | D. travel |
2 | A. answer | B. begin | C. open | D. happy |
3 | A. picture | B. design | C. mountain | D. garden |
4 | A. follow | B. finish | C. arrive | D. wonder |
5 | A. complete | B. listen | C. hotel | D. forget |
6 | A. problem | B. cancel | C. invite | D. happen |
7 | A. future | B. correct | C. manage | D. window |
8 | A. enjoy | B. discuss | C. product | D. forget |
9 | A. breakfast | B. explain | C. order | D. promise |
10 | A. machine | B. offer | C. doctor | D. morning |
11 | A. include | B. visit | C. reason | D. winter |
12 | A. apply | B. happy | C. happen | D. travel |
13 | A. nature | B. control | C. travel | D. mother |
14 | A. report | B. record | C. welcome | D. enter |
15 | A. comment | B. explain | C. brother | D. river |
16 | A. market | B. promise | C. complete | D. reason |
17 | A. message | B. return | C. visit | D. doctor |
18 | A. demand | B. cancel | C. window | D. answer |
19 | A. report | B. moment | C. correct | D. letter |
20 | A. garden | B. request | C. travel | D. invite |
21 | A. control | B. problem | C. morning | D. reason |
22 | A. machine | B. product | C. welcome | D. record |
23 | A. welcome | B. finish | C. answer | D. surprise |
24 | A. reason | B. police | C. visit | D. comment |
25 | A. hotel | B. father | C. open | D. brother |
26 | A. event | B. winter | C. window | D. cancel |
27 | A. order | B. present | C. doctor | D. display |
28 | A. forget | B. garden | C. travel | D. hotel |
29 | A. product | B. present | C. future | D. summer |
30 | A. open | B. market | C. doctor | D. machine |
Bài 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
1. | A. develop | B. adjective | C. generous | D. popular | ||||
2. | A. beautiful | B. important | C. delicious | D. exciting | ||||
3. | A. element | B. regular | C. believing | D. policy | ||||
4. | A. punctual | B. tolerant | C. utterance | D. occurrence | ||||
5. | A. expensive | B. sensitive | C. negative | D. sociable | ||||
6. | A. education | B. development | C. economic | D. preparation | ||||
7. | A. attend | B. option | C. percent | D. become | ||||
8. | A. literature | B. entertainment | C. recreation | D. information | ||||
9. | A. attractive | B. perception | C. cultural | D. expensive | ||||
10. | A. chocolate | B. structural | C. important | D. national | ||||
11. | A. cinema | B. position | C. family | D. popular | ||||
12. | A. natural | B. department | C. exception | D. attentive | ||||
13. | A. economy | B. diplomacy | C. informative | D. information | ||||
14. | A. arrest | B. purchase | C. accept | D. forget | ||||
15. | A. expertise | B. cinema | C. recipe | D. similar | ||||
16. | A. government | B. musician | C. disgusting | D. exhausting | ||||
17. | A. adorable | B. ability | C. impossible | D. entertainment | ||||
18. | A. engineer | B. corporate | C. difficult | D. different | ||||
19. | A. popular | B. position | C. horrible | D. positive | ||||
20. | A. selfish | B. correct | C. purpose | D. surface | ||||
21. | A. permission | B. computer | C. million | D. perfection | ||||
22. | A. scholarship | B. negative | C. develop | D. purposeful | ||||
23. | A. ability | B. acceptable | C. education | D. hilarious | ||||
24. | A. document | B. comedian | C. perspective | D. location | ||||
25. | A. provide | B. product | C. promote | D. profess | ||||
26. | A. different | B. regular | C. achieving | D. property | ||||
27. | A. education | B. community | C. development | D. unbreakable | ||||
28. | A. politics | B. deposit | C. conception | D. occasion | ||||
29. | A. prepare | B. repeat | C. purpose | D. police | ||||
30. | A. preface | B. famous | C. forget | D. childish | ||||
31. | A. cartoon | B. western | C. teacher | D. theater | ||||
32. | A. Brazil | B. Iraq | C. Norway | D. Japan | ||||
33. | A. scientific | B. ability | C. experience | D. material | ||||
34. | A. complain | B. luggage | C. improve | D. forgive | ||||
35. | A. offensive | B. delicious | C. dangerous | D. religious | ||||
36. | A . successful | B. interest | C. arrangement | D. disaster | ||||
37. | A . competition | B. repetition | C. equivalent | D. disappointment | ||||
38. | A . private | B. provide | C. arrange | D. advise | ||||
39. | A . academic | B. education | C. impossible | D. optimistic | ||||
40. | A . study | B. knowledge | C. precise | D. message | ||||
41. | A . industry | B. performance | C. importance | D. provision | ||||
42. | A . contain | B. express | C. carbon | D. obey | ||||
43. | A . impress | B. favor | C. occur | D. police | ||||
44. | A . regret | B. selfish | C. purpose | D. preface | ||||
45. | A . govern | B. cover | C. perform | D. father | ||||
46. | A . writer | B. teacher | C. builder | D. career | ||||
47. | A . morning | B. college | C. arrive | D. famous | ||||
48. | A . ambitious | B. chocolate | C. position | D. occurrence | ||||
49. | A . furniture | B. abandon | C. practical | D. scientist | ||||
50. | A . devote | B. compose | C. purchase | D. advise | ||||
51. | A . remember | B. influence | C. expression | D. convenient | ||||
52. | A . medium | B. computer | C. formation | D. connection | ||||
53. | A . national | B. cultural | C. popular | D. musician | ||||
54. | A . successful | B. humorous | C. arrangement | D. attractive | ||||
55. | A . construction | B. typical | C. glorious | D. purposeful | ||||
56. | A . accident | B. courageous | C. dangerous | D. character | ||||
57. | A . accordance | B. various | C. balcony | D. technical | ||||
58. | A . telephone | B. photograph | C. expertise | D. diplomat | ||||
59. | A . romantic | B. illusion | C. description | D. incident | ||||
60. | A . bankruptcy | B. successive | C. piano | D. phonetics | ||||
61. | A . designer | B. origin | C. history | D. quality | ||||
62. | A . capital | B. construction | C. announcement | D. eventful | ||||
63. | A . apartment | B. tradition | C. different | D. expensive | ||||
64. | A . monitor | B. organize | C. following | D. inviting | ||||
65. | A . accurate | B. discussion | C. sentiment | D. industry | ||||
66. | A . probable | B. assembly | C. forgetful | D. decisive | ||||
67. | A . damage | B. faster | C. regret | D. study | ||||
68. | A . factory | B. reporter | C. actress | D. coverage | ||||
69. | A . amazing | B. following | C. covering | D. finishing | ||||
70. | A . because | B. become | C. beneath | D. beggar |
Từ khóa » Sw Phát âm
-
HỌC PHÁT ÂM CHUẨN | Hướng Dẫn đọc âm Sw Trong Từ SWIMMING
-
Phát âm Chữ ''sw'' » Học Về âm » » Phần 1: Bạn Bè » Tiếng Anh Lớp 4
-
By Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | LUYỆN PHÁT ÂM /SW - Facebook
-
Luyện Nói Các Từ Có âm /sw/ - Bài 18: Cách Bày Tỏ Nỗi Buồn - UCAN
-
Unit 24: “s” - /s/ And “sw” - Tiếng Anh Gia Đình
-
Cách Phát âm Sw - Forvo
-
Sw Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Unit 10. Nature In Danger - Tiếng Anh - Củng Cố Kiến Thức
-
Cách Phát âm /s/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
"sw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tổng Hợp Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Phát âm Phụ âm /r/ & /w/ Cùng Các Dấu Hiệu Nhận Biết Hữu ích
-
ÂM CÂM TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Bài Tập PHÁT ÂM - CÓ ĐÁP ÁN, GIẢI THÍCH & DỊCH - 345
-
Ngữ âm Tiếng Anh 11 Unit 10: Nature In Danger
-
Sw Cờ Tướng Miễn Phí