Sw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ sw tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sw (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ swBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sw tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sw trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sw tiếng Anh nghĩa là gì.
sw* (viết tắt)- (rađio) sóng ngắn (short wave)- Tây Nam (South West (ern))
Thuật ngữ liên quan tới sw
- clean-bred tiếng Anh là gì?
- swaggered tiếng Anh là gì?
- spahi tiếng Anh là gì?
- Muscovites tiếng Anh là gì?
- wysiwyg tiếng Anh là gì?
- water-pot tiếng Anh là gì?
- warranty tiếng Anh là gì?
- nascent tiếng Anh là gì?
- swivel gun tiếng Anh là gì?
- spruced tiếng Anh là gì?
- scobs tiếng Anh là gì?
- asperse tiếng Anh là gì?
- auricula tiếng Anh là gì?
- cankerous tiếng Anh là gì?
- barbedness tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sw trong tiếng Anh
sw có nghĩa là: sw* (viết tắt)- (rađio) sóng ngắn (short wave)- Tây Nam (South West (ern))
Đây là cách dùng sw tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sw tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sw* (viết tắt)- (rađio) sóng ngắn (short wave)- Tây Nam (South West (ern))
Từ khóa » Sw Phát âm
-
HỌC PHÁT ÂM CHUẨN | Hướng Dẫn đọc âm Sw Trong Từ SWIMMING
-
Phát âm Chữ ''sw'' » Học Về âm » » Phần 1: Bạn Bè » Tiếng Anh Lớp 4
-
By Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | LUYỆN PHÁT ÂM /SW - Facebook
-
Luyện Nói Các Từ Có âm /sw/ - Bài 18: Cách Bày Tỏ Nỗi Buồn - UCAN
-
Unit 24: “s” - /s/ And “sw” - Tiếng Anh Gia Đình
-
Cách Phát âm Sw - Forvo
-
Sw Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Unit 10. Nature In Danger - Tiếng Anh - Củng Cố Kiến Thức
-
Cách Phát âm /s/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
"sw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tổng Hợp Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Phát âm Phụ âm /r/ & /w/ Cùng Các Dấu Hiệu Nhận Biết Hữu ích
-
ÂM CÂM TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Bài Tập PHÁT ÂM - CÓ ĐÁP ÁN, GIẢI THÍCH & DỊCH - 345
-
Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
-
Ngữ âm Tiếng Anh 11 Unit 10: Nature In Danger
-
Sw Cờ Tướng Miễn Phí