Ẩn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ə̰n˧˩˧ | əŋ˧˩˨ | əŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ən˧˩ | ə̰ʔn˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ẩn”- 瘾: ẩn
- 杀: ẩn, sái, sát, ân, tát
- 檃: ổn, ẩn
- 隠: ẩn
- 𨏈: ẩn
- 𠃋: ẩn
- 𠃊: ẩn
- 㥯: ẩn
- 癮: ẩn
- 隱: ẩn, ấn
- 隐: ẩn, ấn
- 讔: ẩn
- 殷: ẩn, yên, an, ân
- 乚: ẩn
- 櫽: ổn, ẩn
- 檼: ẩn
- 蘟: ẩn
- 嶾: ẩn
Phồn thể
- 隱: ẩn, ấn
- 隐: ẩn
- 殷: ẩn, an, ân
- 癮: ẩn
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 隠: ẩn
- 檃: ổn, ẩn
- 嶾: ẩn
- 癮: ẩn
- 隱: ổn, ăng, ẩn, ấn, ửng
- 隐: ẩn
- 讔: ẩn
- 殷: ẩn, ân
- 乚: ẩn, ất
- 檼: ẩn
- 蘟: ẩn
- 瘾: ẩn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- an
- ăn
- ấn
- án
- ân
- ấn
Danh từ
ẩn
- Đại lượng chưa biết trong một bài toán, một phương trình hay bất phương trình. Phương trình bậc nhất một ẩn.
Động từ
ẩn
- Đẩy mạnh, nhanh một cái gì đó. Ẩn cửa bước vào.
- Giấu mình kín đáo vào nơi khó thấy. Ngôi nhà ẩn dưới lùm cây. Bóng người lúc ẩn lúc hiện.
- Lánh đời về ở nơi vắng vẻ, ít người biết đến. Từ quan về ở ẩn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ẩn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ ẩn Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: ẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Ẩn - Từ điển Việt
-
ẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ẩn Ngữ" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "ẩn Danh" - Là Gì?
-
Ẩn Dụ Là Gì? Ví Dụ Về ẩn Dụ - Luật Hoàng Phi
-
Ý Nghĩa Của Hidden Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ẩn Chứa Là Gì, Nghĩa Của Từ Ẩn Chứa | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ ẩn Tình Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ẩn Náu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Lòng Trắc ẩn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Thật Sự ẩn Chứa Trong Câu Nói “Anh Yêu Em” Trong Tiếng Hàn
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?