Tra từ: ẩn - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › ẩn
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
ẩn có nghĩa là: - 1 đgt. Đẩy mạnh, nhanh một cái; ẩy: ẩn cửa bước vào.. - 2 I. đgt. . . Giấu mình kín đáo vào nơi khó ...
Xem chi tiết »
Đẩy mạnh, nhanh một cái gì đó. ... Giấu mình kín đáo vào nơi khó thấy. ... Lánh đời về ở nơi vắng vẻ, ít người biết đến. Từ quan về ở ẩn.
Xem chi tiết »
Phát âm ẩn ngữ · biện pháp tu từ, nói bỏ lửng, không diễn đạt hết ý, bằng cách ẩn một số từ ngữ, để người đọc tự đoán, do hoặc không tiện nói thẳng, hoặc muốn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ẩn danh' trong tiếng Việt. ẩn danh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,3 (1.529) 25 thg 5, 2022 · Theo tiếng La-tinh, ẩn dụ có nghĩa là Metaphoria. Đây là một biện pháp tu từ dùng trong văn học. Khái niệm ẩn dụ được hiểu là gọi hiện tượng ...
Xem chi tiết »
hidden ý nghĩa, định nghĩa, hidden là gì: 1. not easy to find: 2. that most ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Ẩn chứa là gì: Động từ có chứa ở bên trong, không để lộ rõ ra lời ru ẩn chứa một tâm sự ẩn chứa một nghị lực phi thường Đồng nghĩa : chứa đựng, tiềm ẩn.
Xem chi tiết »
ẩn tình, dt. Tâm-sự, tình ý riêng cần giữ kín: Hỏi con con vẫn lặng-thinh, hay là con có ẩn-tình chi đây (CD). // Tình-trạng, éo-le, bí-ẩn chưa khám-phá ra: ...
Xem chi tiết »
ẩn náu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ẩn náu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ẩn náu mình. 1. 1 0. ẩn náu.
Xem chi tiết »
Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm chữ viết tắt "FTE" bằng bất kỳ truy vấn nào sau đây: FTE là gì. xác định FTE. Định nghĩa FTE. Bung rộng FTE. mở rộng FTE.
Xem chi tiết »
Lòng trắc ẩn thường được coi là có sự nhạy cảm, một khía cạnh cảm xúc đối với sự ... coi là có bản chất hợp lý và những hành động xuất phát từ lòng trắc ẩn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (699) Anh yêu em/em yêu anh trong tiếng Hàn là SA-RANG-HE 사랑해. 사랑해요 (나는 너를 사랑해) / saranghaeyo (naneun neoleul salanghae ) có nghĩa là anh yêu em.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 7, 2022 · 1. Từ đồng nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa là một từ, morpheme hoặc cụm từ có nghĩa chính xác hoặc gần giống với một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ ẩn Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ẩn nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu