ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ARE YOU BORED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr juː bɔːd]Động từare you bored [ɑːr juː bɔːd] bạn cảm thấy nhàm chánare you boredyou get boredyou feel boredbạn đang chányou're boredyou're fed upyou get boredare you tiredbạn có chánare you boredare you fed upchánboredomdulltirewearyboreddepressedbạn đang thấy nhàm chánare you boredbạn có đang bị nhàm chánbạn có thấy chán không

Ví dụ về việc sử dụng Are you bored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why are you bored?Sao ông lại chán?Drop the unobtrusive"Are you bored?Bỏ câu nói" Bạn có thấy chán không?Are you bored with class?Cậu chán đi lớp!Are you bored at school?Bạn đang chán ở trường?Are you bored in the city?Ở thị trấn Chán Chết sao?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từboring machine the boring company boring life a boring job boring people told bored panda boring day time to get boredboring stuff boring person HơnSử dụng với trạng từpretty boringwhen you are boredless boringmore boringwhen boredget bored easily rather boringwhen you get boredquickly get boredget bored when HơnAre you bored of your family?Thấy chán gia đình không?Are you bored of the office?Chị chán công việc văn phòng à?Are You Bored at Church? Bạn cảm thấy nhàm chán với Thánh Lễ?Are you bored with church? Bạn cảm thấy nhàm chán với Thánh Lễ?Are you bored of normal life?Bạn có chán với cuộc đua bình thường?Are you bored of your home?Bạn đang thấy nhàm chán về ngôi nhà mình?Are you bored of your old car?Bạn chán ngấy chiếc xe cũ kĩ của mình?Are you bored and got nothing to do?Bạn đang chán và không có gì làm?Are you Bored in the Bedroom?Bạn có đang bị nhàm chán trong phòng ngủ?Are you bored of your bathroom?Bạn cảm thấy nhàm chán phòng tắm nhà mình?Are you bored with your looks?Bạn cảm thấy nhàm chán với vẻ ngoài của mình?Are you bored of your tattoo?Bạn đang chán với hình xăm của bạn?.Are You Bored of Working for Someone Else?Bạn chán ngấy làm việc cho người khác?Are you bored with your manager?Bạn đã chán ngấy với ông chủ của bạn?.Are you bored with your existing stock photography?Bạn cảm thấy nhàm chán với các bộ lọc ảnh có sẵn?Are you bored of your current music selection?Bạn cảm thấy nhàm chán với nhạc chuông hiện tại của mình?Are you bored with the default blue color on Facebook?Bạn cảm thấy nhàm chán với màu nền xanh của Facebook?Are you bored when you play by yourself?Bạn có cảm thấy chán nản khi phải chơi ném vòng một mình?Are you bored of running in the same old places?Bạn cảm thấy nhàm chán với việc chạy trên những con đường quen thuộc giống nhau?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 24, Thời gian: 0.048

Xem thêm

when you are boredkhi bạn đang chánkhi bạn buồn chán

Are you bored trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - estás aburrido
  • Người pháp - vous ennuyez
  • Tiếng ả rập - هل مللت
  • Tiếng nhật - 退屈
  • Tiếng slovenian - vam je dolgčas
  • Ukraina - ви втомилися
  • Tiếng do thái - נמאס לכם
  • Người hungary - unatkozol
  • Tiếng slovak - nudí vás
  • Tiếng mã lai - anda bosan
  • Thổ nhĩ kỳ - sıkıldın mı
  • Đánh bóng - jesteś znudzony
  • Bồ đào nha - você está entediado
  • Tiếng phần lan - oletko kyllästynyt
  • Người đan mạch - keder du dig
  • Hà lan - verveel je
  • Người serbian - dosadno vam je
  • Người ăn chay trường - отегчени сте
  • Người ý - siete annoiati
  • Séc - nudíš se

Từng chữ dịch

aređộng từđượcbịaretrạng từđangđãyoudanh từbạnemôngboredđộng từchánboredbuồn cháncảm thấy buồn chánbuồn tẻboreddanh từboredbeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà mộtboređộng từmangchịu are you awareare you brave enough

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are you bored English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bored Nghĩa Là Gì