Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
bored
Từ điển Collocation
bored adj.
VERBS be, feel, look, seem, sound | become, get, grow Some children get bored very quickly. | remain
ADV. really, terribly, very | thoroughly | a bit, faintly, a little, pretty, rather, slightly
PREP. at bored at the prospect of going shopping | by He seemed faintly bored by the whole process. | with He was bored with their conversation.
PHRASES bored out of your (tiny) mind He walked along, bored out of his mind. | bored rigid/silly/stiff I remember being bored stiff during my entire time at school. | bored to death/distraction/tears She was alone all day and bored to death.
Từ điển WordNet
- tired of the world; world-weary
bored with life
strolled through the museum with a bored air
- uninterested because of frequent exposure or indulgence; blase
his blase indifference
a petulant blase air
the bored gaze of the successful film star
adj.
- a person who evokes boredom; dullard
- a high wave (often dangerous) caused by tidal flow (as by colliding tidal currents or in a narrow estuary); tidal bore, eagre, aegir, eager
- diameter of a tube or gun barrel; gauge, caliber, calibre
- a hole or passage made by a drill; usually made for exploratory purposes; bore-hole, drill hole
n.
- cause to be bored; tire
- make a hole with a pointed power or hand tool; drill
don't drill here, there's a gas pipe
drill a hole into the wall
drill for oil
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
bores|bored|boringsyn.: drill irk pierce punctureTừ khóa » Bored Nghĩa Là Gì
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored
-
Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
-
Bored Là Gì
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? - Toploigiai
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cở Bản Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bored/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Của Bored - Từ đồng Nghĩa