Trái Nghĩa Của Bored - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- lỗ khoan (dò mạch mỏ)
- nòng (súng); cỡ nòng (súng)
- động từ
- khoan đào, xoi
- to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi
- lách qua
- to bore through the crowd: lách qua đám đông
- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
- thò cổ ra (ngựa)
- khoan đào, xoi
- danh từ
- việc chán ngắt, việc buồn tẻ
- điều buồn bực
- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn
- ngoại động từ
- làm buồn
- to be bored to death: buồn đến chết mất
- làm rầy, làm phiền, quấy rầy
- làm buồn
- danh từ
- nước triều lớn (ở cửa sông)
- nước triều lớn (ở cửa sông)
- thời quá khứ của bear
Alternative for bored
bores, bored, boringĐồng nghĩa: drill, irk, pierce, puncture,
Tính từ
Opposite of suffering from boredom interested absorbed engaged engrossed captivated fascinated intrigued attentive focussed focused riveted enthusiastic gripped moved eager keen affected entranced inspired earnest refreshed related awakened enticed intent energised energized inspirited curious excited impressed agog drawn hooked roused connected exhilarated responsive stimulated all ears burning with curiosity rapt concerned immersed fixed consumed happy caught up caring satisfied pleased animated ardent passionate fond careful enthralled obsessed attracted involved deep taken cheerful overjoyed contented charmed into lost occupied caught struck inquisitive lured sold submerged entertained wrapped up locked in really into energetic fresh sedulous industrious assiduous on the case head over heels deep in thought unwearied lively invigorated amused patient forbearing untired unused content activated full of get-up-and-go full of beansTính từ
Opposite of bored or lacking enthusiasm, typically after over-exposure enthusiastic excited animated avid eager energetic enthused keen exhilarated exuberant lively spirited sprightly interested active ebullient intent pumped dynamic fervent wholehearted zealous gung ho obsessed itching passionate passional vivacious thrilled wild fascinated geeked willing zestful high-spirited raring zestyTính từ
Opposite of showing or feeling no interest, enthusiasm, or concern passionate emotional enthusiastic demonstrative fervent fervid hot-blooded impassioned passional vehement active anxious aroused bothered caring committed concerned eager excited interested moved responsive troubled worried zealous compassionate feeling sympatheticTính từ
Opposite of not paying attention to something attentive attending concentrating observant alert focused focussed heedful intent rapt mindful studious acute noticing scrupulous assiduous committed thoughtful aware heeding careful earnest percipient interested responsive vigilant caring obliging regardful concerned diligent perceptive responsible accommodating considerate watchful on guard open-eyed not missing a trick on the ball on the job on the lookoutTính từ
Opposite of lacking care or enthusiasm energetic lively active alert attentive spirited ambitious animated enterprising motivated alive awake enthusiastic sparky untired vivacious wide-awake alive and kicking full of beansTính từ
Opposite of bored, having nothing specific to do busyĐộng từ
Opposite of past tense for to inspire boredom in a person energised energized envigorated invigorated entertained excited interested captivated delighted enthralled roused stirred animated charmed electrified engaged engrossed exhilarated fascinated gripped hooked inspired intrigued mesmerised mesmerized provoked rallied revitalised revitalized spurred vitalized amused aroused enchanted enlivened enraptured galvanised galvanized immersed inspirited riveted rivetted sparked stimulated tantalised tantalized titillated absorbed absorpt beguiled bemused bewitched grabbed inflamed piqued rejuvenated triggered activated allured appealed to attracted bucked up busied jazzed up livened up pepped up perked up pumped up put zip into refreshed turned on worked up aroused one's curiosity captured one's imagination diverted engaged one's attention floated someone's boat held one's attention held the attention of lit someone's fire tickled someone's fancy whetted one's appetiteĐộng từ
Opposite of past tense for to make a hole sealed plugged closed clogged packed blocked filled plastered closed up dammed up patched plugged up stopped upTừ gần nghĩa
bored by boredly boredom boredoms boredom with bored out of one's mind boreases boreas borean boreally boreal boreĐồng nghĩa của bored
bored Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của boring Trái nghĩa của bore Trái nghĩa của boredom Trái nghĩa của boringly Trái nghĩa của boresome Trái nghĩa của boringness Trái nghĩa của borehole Trái nghĩa của boredly Trái nghĩa của bores Trái nghĩa của boringest Trái nghĩa của boredoms An bored antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bored, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của boredHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Bored Nghĩa Là Gì
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored
-
Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
-
Bored Là Gì
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Boredom - Từ điển Anh - Việt
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? - Toploigiai
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cở Bản Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
ARE YOU BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bored/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt