Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bored" thành Tiếng Việt

buồn chán, buồn tình, chán là các bản dịch hàng đầu của "bored" thành Tiếng Việt.

bored adjective verb ngữ pháp

Simple past tense and past participle of bore. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • buồn chán

    If you hadn't been bored one weekend, it wouldn't even exist.

    Nếu anh không buồn chán vào cuối tuần thì giờ đã chẳng thế này.

    GlosbeResearch
  • buồn tình

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • chán

    adjective verb

    I hope that the bus ride won't be boring.

    Tôi hy vọng là chuyến đi xe buýt không quá chán.

    GlosbeMT_RnD
  • chán ngán

    Stop boring me and think.

    Đừng làm tôi chán ngán nữa và hãy suy nghĩ đi.

    GlosbeResearch
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bored " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "bored"

bored Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bored" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bored Nghĩa Là Gì