Bored Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ bored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bored

bore /bɔ:/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  lỗ khoan (dò mạch mỏ)  nòng (súng); cỡ nòng (súng)

động từ

  khoan đào, xoito bore a tunnel through the mountain → đào một đường hầm qua núi  lách quato bore through the crowd → lách qua đám đông  chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)  thò cổ ra (ngựa)

danh từ

  việc chán ngắt, việc buồn tẻ  điều buồn bực  người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn

ngoại động từ

  làm buồnto be bored to death → buồn đến chết mất  làm rầy, làm phiền, quấy rầy

danh từ

  nước triều lớn (ở cửa sông)* thời quá khứ của bear@bore  lỗ hổng

← Xem thêm từ borecole Xem thêm từ boredom →

Các câu ví dụ:

1. British swimming enthusiast Simon Holliday said he was inspired to set up swimming classes for domestic helpers after he spotted a group one Sunday, looking bored and sitting on cardboard boxes on the pavement.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về bore /bɔ:/

Từ vựng liên quan

b bo bore or ore re red

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Bored Nghĩa Là Gì