Attention - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əˈtɛn.ʃən/
Âm thanh (Mỹ-GA) (tập tin)
Danh từ
[sửa]attention (đếm được và không đếm được, số nhiều attentions)
- Sự chú ý. to pay attention to — chú ý tới to attract attention — lôi cuốn sự chú ý
- Sự chăm sóc. to receive attention at a hospital — được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (Số nhiều) Sự ân cần, sự chu đáo với ai. to show attentions to somebody — ân cần chu đáo với ai
- (Quân sự) Tư thế đứng nghiêm. Attention! — nghiêm! to come to (stand at) attention — đứng nghiêm
- (Phật giáo) tác ý wise attention — như lý tác ý
Thành ngữ
[sửa]- to pay attention: Xem Pay
Tham khảo
[sửa]- "attention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɑ̃.sjɔ̃/
Hoa Kỳ | [a.tɑ̃.sjɔ̃] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
attention/a.tɑ̃.sjɔ̃/ | attentions/a.tɑ̃.sjɔ̃/ |
attention gc /a.tɑ̃.sjɔ̃/
- Sự chú ý, sức chú ý.
- (Số nhiều) Sự ân cần, sự chăm chút. Avoir mille attentions pour quelqu'un — chăm chút ai từng li từng tí
- Attention! + coi chừng!; liệu hồn! faites attention! — coi chừng faute d’attention! — vì vô ý
Trái nghĩa
[sửa]- Inattention
- absence, dissipation, distraction, étourderie
- Brutalité, grossièreté
Tham khảo
[sửa]- "attention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention
-
Đồng Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Attention Là Gì ? Tìm Hiểu Và Giải Nghĩa Về Từ "attention" - Thiệp Nhân Ái
-
ATTENTION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Attentions
-
Trái Nghĩa Của Attentions - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Attention - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Attention Là Gì, Nghĩa Của Từ Attention | Từ điển Anh - Việt
-
Attention Nghĩa Là Gì
-
Cách Dùng Cấu Trúc Pay Attention To Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Draw Attention Là Gì
-
Pay Attention To đồng Nghĩa Với Notice - Alien Dictionary