Attention - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/əˈtɛn.ʃən/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)

Danh từ

attention (đếm được và không đếm được, số nhiều attentions)

  1. Sự chú ý. to pay attention to — chú ý tới to attract attention — lôi cuốn sự chú ý
  2. Sự chăm sóc. to receive attention at a hospital — được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
  3. (Số nhiều) Sự ân cần, sự chu đáo với ai. to show attentions to somebody — ân cần chu đáo với ai
  4. (Quân sự) Tư thế đứng nghiêm. Attention! — nghiêm! to come to (stand at) attention — đứng nghiêm
  5. (Phật giáo) tác ý wise attention — như lý tác ý

Thành ngữ

  • to pay attention: Xem Pay

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.tɑ̃.sjɔ̃/

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention