Trái Nghĩa Của Attentions - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: attentions attention /ə'tenʃn/
  • danh từ
    • sự chú ý
      • to pay attention to: chú ý tới
      • to attract attention: lôi cuốn sự chú ý
    • sự chăm sóc
      • to receive attention at a hospital: được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
    • (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
      • to show attentions to somebody: ân cần chu đáo với ai
    • (quân sự) tư thế đứng nghiêm
      • Attention!: nghiêm!
      • to come to (stand at) attention: đứng nghiêm
    • to pay attention
      • (xem) pay
Trái nghĩa của attentions

Alternative for attentions

attentions

Đồng nghĩa: care, concern, consideration, courtesy, politeness, thoughtfulness,

Trái nghĩa: inattention,

Danh từ

Opposite of the process of trying to win a woman's affection with a view to marriage answer demand order

Danh từ

Opposite of behaviour designed to persuade someone to marry or develop a romantic relationship with one surrender

Danh từ

Opposite of plural for the act of dealing with or taking notice of someone or something disregard inattention indifference neglect nonchalance unconcerns apathy heedlessness inconsideration insouciance disfavour disfavors disinterest detachment disinterestedness neglectfulness thoughtlessness unmindfulness forgetfulness pretermissions remissness laziness lethargy

Danh từ

Opposite of plural for the notice or regard taken of someone or something that is interesting or important ignorance obliviousness unawareness blindness disregard insensitivity unconsciousness oblivion witlessness absentmindedness bewilderments mindlessness

Danh từ

Opposite of plural for the act of providing someone in need of assistance with aid negligence dereliction carelessness oversight laxity laxness

Từ gần nghĩa

attention seeker attention seekers attention seeking attention to detail attention to duty attentive attention-grabbing attention attend to the requirements of attend to attends to the requirements of attends to

Đồng nghĩa của attentions

attentions Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của attentive Trái nghĩa của attention Trái nghĩa của attentiveness Trái nghĩa của attentively Trái nghĩa của attentivenesses An attentions antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attentions, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attentions

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention