Trái Nghĩa Của Attentions - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự chú ý
- to pay attention to: chú ý tới
- to attract attention: lôi cuốn sự chú ý
- sự chăm sóc
- to receive attention at a hospital: được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
- to show attentions to somebody: ân cần chu đáo với ai
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
- Attention!: nghiêm!
- to come to (stand at) attention: đứng nghiêm
- to pay attention
- (xem) pay
- sự chú ý
Alternative for attentions
attentionsĐồng nghĩa: care, concern, consideration, courtesy, politeness, thoughtfulness,
Trái nghĩa: inattention,
Danh từ
Opposite of the process of trying to win a woman's affection with a view to marriage answer demand orderDanh từ
Opposite of behaviour designed to persuade someone to marry or develop a romantic relationship with one surrenderDanh từ
Opposite of plural for the act of dealing with or taking notice of someone or something disregard inattention indifference neglect nonchalance unconcerns apathy heedlessness inconsideration insouciance disfavour disfavors disinterest detachment disinterestedness neglectfulness thoughtlessness unmindfulness forgetfulness pretermissions remissness laziness lethargyDanh từ
Opposite of plural for the notice or regard taken of someone or something that is interesting or important ignorance obliviousness unawareness blindness disregard insensitivity unconsciousness oblivion witlessness absentmindedness bewilderments mindlessnessDanh từ
Opposite of plural for the act of providing someone in need of assistance with aid negligence dereliction carelessness oversight laxity laxnessTừ gần nghĩa
attention seeker attention seekers attention seeking attention to detail attention to duty attentive attention-grabbing attention attend to the requirements of attend to attends to the requirements of attends toĐồng nghĩa của attentions
attentions Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của attentive Trái nghĩa của attention Trái nghĩa của attentiveness Trái nghĩa của attentively Trái nghĩa của attentivenesses An attentions antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attentions, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attentionsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention
-
Đồng Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Attention Là Gì ? Tìm Hiểu Và Giải Nghĩa Về Từ "attention" - Thiệp Nhân Ái
-
ATTENTION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Attentions
-
Nghĩa Của Từ Attention - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Attention - Wiktionary Tiếng Việt
-
Attention Là Gì, Nghĩa Của Từ Attention | Từ điển Anh - Việt
-
Attention Nghĩa Là Gì
-
Cách Dùng Cấu Trúc Pay Attention To Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Draw Attention Là Gì
-
Pay Attention To đồng Nghĩa Với Notice - Alien Dictionary