Nghĩa Của Từ Attention - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ə´tenʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự chú ý
to pay attention to chú ý tới to attract attention lôi cuốn sự chú ýSự chăm sóc
to receive attention at a hospital được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
to show attentions to somebody ân cần chu đáo với ai(quân sự) tư thế đứng nghiêm
Attention! nghiêm! to come to (stand at) attention đứng nghiêmCấu trúc từ
to pay attention
Xem pay
to catch sb's attention
khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của aito give one's undivided attention to sth
hết sức chú ý đến điều gìTo get /have sb's undivided attention
Là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
to snap to attention
nhanh chóng vào tư thế nghiêmfor the attention of sb
(ở đầu thư) gửi cho aiChuyên ngành
Kỹ thuật chung
chú ý
sự bảo dưỡng
sự chăm sóc
Kinh tế
chăm sóc
sự chú ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
absorption , application , assiduity , consideration , contemplation , debate , deliberation , diligence , engrossment , heed , heedfulness , immersion , industry , intentness , mind , scrutiny , study , thinking , thought , thoughtfulness , awareness , big rush , brace , concern , consciousness , looking after , ministration , notice , observation , recognition , regard , spotlight , tender loving care , tlc , treatment , attentiveness , concentration , regardfulness , cognizance , espial , mark , note , observance , remark , addresses , advertence , advertency , alertness , circumspection , civility , complaisance , courtesy , deference , devoirs , ear , fixation , limelight , mindfulness , obedience , perception , prevenience , respect , vigilance , watchfulnessTừ trái nghĩa
noun
disregard , ignorance , neglect , negligence , inadvertence , inattention , slight Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Attention »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Admin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention
-
Đồng Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Attention Là Gì ? Tìm Hiểu Và Giải Nghĩa Về Từ "attention" - Thiệp Nhân Ái
-
ATTENTION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Attentions
-
Trái Nghĩa Của Attentions - Từ đồng Nghĩa
-
Attention - Wiktionary Tiếng Việt
-
Attention Là Gì, Nghĩa Của Từ Attention | Từ điển Anh - Việt
-
Attention Nghĩa Là Gì
-
Cách Dùng Cấu Trúc Pay Attention To Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Draw Attention Là Gì
-
Pay Attention To đồng Nghĩa Với Notice - Alien Dictionary