Đồng Nghĩa Của Attentions
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự chú ý
- to pay attention to: chú ý tới
- to attract attention: lôi cuốn sự chú ý
- sự chăm sóc
- to receive attention at a hospital: được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
- to show attentions to somebody: ân cần chu đáo với ai
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
- Attention!: nghiêm!
- to come to (stand at) attention: đứng nghiêm
- to pay attention
- (xem) pay
- sự chú ý
Alternative for attentions
attentionsĐồng nghĩa: care, concern, consideration, courtesy, politeness, thoughtfulness,
Trái nghĩa: inattention,
Danh từ
The process of trying to win a woman's affection with a view to marriage suit courtship courting wooing dating lovemaking addresses blandishments homage proposition pursuit respects romance engagement advances love keeping companyDanh từ
Plural for the act of dealing with or taking notice of someone or something consideration concern deliberation scrutiny analysis estimations exploration heed notices perusal regard actions care concentration contemplation examinations heedfulness observation reflection reviews thought application assiduities diligences industry inspection investigation mindfulness observance once-overs study views advertences advertency ascertainments attentiveness awareness ears eyes intentness knowledge note studying thinking debate spotlightsDanh từ
Plural for the notice or regard taken of someone or something that is interesting or important awareness curiosity foci interest notices concern observation recognition cognizances consideration heed regard scrutiny detection discernment inquisitiveness perception absorption acknowledgement acknowledgment alertness apperception apprehensions attentiveness consciousness discovery engrossments enthrallments immersion mindfulness surveillance minds nosiness thoughtfulness responsivenessDanh từ
Plural for the act of providing someone in need of assistance with aid care aid treatments assistance help support supervision therapy guidance ministrations relief services sustenance tendings comfort rehabilitation remedies reprieves respite solace succor succour devotion helpfulness tender loving care TLCDanh từ
(at attention) Plural for alert watchfulness vigilance guardedness attentiveness wariness alertness awareness concentration heedfulness watchfulness observanceDanh từ
(usually used in plural form " courtesy civility compliments deference flattery politeness blandishments chivalry cordiality gallantry geniality graciousness ingratiations overtures respect reverence veneration approaches attentiveness comities courteousness courtliness gallantness generosity gentility kindness pleasantries proposition suggestion urbanities amenities courting courtship formality gestures good manners passes suits wooingsTừ gần nghĩa
attention-seeker attention seekers attention-seekers attention-seeking attention to attention to detail attention-grabbing attention-grabber attention-getter attention draw attention deficit hyperactivity disorder attention deficit disordersTrái nghĩa của attentions
attentions Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của attention Đồng nghĩa của attentive Đồng nghĩa của attentiveness Đồng nghĩa của attentively Đồng nghĩa của attentivenesses An attentions synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attentions, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attentionsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention
-
Đồng Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Attention Là Gì ? Tìm Hiểu Và Giải Nghĩa Về Từ "attention" - Thiệp Nhân Ái
-
ATTENTION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Trái Nghĩa Của Attentions - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Attention - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Attention - Wiktionary Tiếng Việt
-
Attention Là Gì, Nghĩa Của Từ Attention | Từ điển Anh - Việt
-
Attention Nghĩa Là Gì
-
Cách Dùng Cấu Trúc Pay Attention To Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Draw Attention Là Gì
-
Pay Attention To đồng Nghĩa Với Notice - Alien Dictionary