Trái Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự chú ý
- to pay attention to: chú ý tới
- to attract attention: lôi cuốn sự chú ý
- sự chăm sóc
- to receive attention at a hospital: được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
- to show attentions to somebody: ân cần chu đáo với ai
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
- Attention!: nghiêm!
- to come to (stand at) attention: đứng nghiêm
- to pay attention
- (xem) pay
- sự chú ý
Danh từ
inattentionDanh từ
neglectDanh từ
disregard indifference laziness lethargy thoughtlessness ignorance negligenceDanh từ
heedlessnessĐồng nghĩa của attention
attention Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của attending Trái nghĩa của attending physician Trái nghĩa của attend regularly Trái nghĩa của attend to Trái nghĩa của attend to things Trái nghĩa của attentional Trái nghĩa của attention grabber Trái nghĩa của attention grabbing Trái nghĩa của attention seeker Trái nghĩa của attention seeking behavior Trái nghĩa của attention to pay attention to trái nghĩa attention 동의어 từ đồng nghĩa với pay attention An attention antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attention, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attentionHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Attention
-
Đồng Nghĩa Của Attention - Idioms Proverbs
-
Attention Là Gì ? Tìm Hiểu Và Giải Nghĩa Về Từ "attention" - Thiệp Nhân Ái
-
ATTENTION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đồng Nghĩa Của Attentions
-
Trái Nghĩa Của Attentions - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Attention - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Attention - Wiktionary Tiếng Việt
-
Attention Là Gì, Nghĩa Của Từ Attention | Từ điển Anh - Việt
-
Attention Nghĩa Là Gì
-
Cách Dùng Cấu Trúc Pay Attention To Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Draw Attention Là Gì
-
Pay Attention To đồng Nghĩa Với Notice - Alien Dictionary