Bản Dịch Của Blanket – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
blanket
noun /ˈblӕŋkit/ Add to word list Add to word list ● a warm covering made of wool etc cái chăn I put an extra blanket on the bed. ● something which covers like a blanket lớp phủ A blanket of mist covered the mountain.blanket
adjective ● covering all of a group of things bao trùm A blanket instruction was issued to all employees.blanket
verb past tense, past participle blanketed ● to cover, as if with a blanket che phủ The hills were blanketed in mist.(Bản dịch của blanket từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của blanket
blanket Some kinds of order may even warrant blanket rejection - for example, the order imposed by an imperial hegemon. Từ Cambridge English Corpus In the blanket, the tubing is made of vanadium alloy. Từ Cambridge English Corpus The advantage of graphite blanket is to exhibit 1ow activation, and in the case of the accident, released radioactivity is greatly reduced. Từ Cambridge English Corpus A majority of these looms was engaged in the weaving of blankets. Từ Cambridge English Corpus The carcass was then turned over and a similar blubber blanket peeled from the back. Từ Cambridge English Corpus Workers lacked mosquito nets and even blankets to protect themselves from nights of exposure in remote corners of the forest. Từ Cambridge English Corpus Among the three geometries tested, the squared blanket is the one offering the lowest level of reflections able to satisfy the spatial position resolution criterion. Từ Cambridge English Corpus They were usually satisfied to lie on their blankets, and talk with one another, or watch the playing. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của blanket
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 毛毯,毯子, 適用於任何情況的, 總括的,綜合的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 毛毯,毯子, 适用于任何情况的, 总括的,综合的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha manta, total, general… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cobertor, cobertor [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कांबळे / घोंगडी… Xem thêm 毛布, (厚い)層, 毛布(もうふ)… Xem thêm battaniye, kalın tabaka, herşeyi etkileyen veya içeren… Xem thêm couverture [feminine], couche [feminine], couverture… Xem thêm manta, capa… Xem thêm deken, dikke laag, allesomvattende… Xem thêm கம்பளி அல்லது இதேபோன்ற சூடான பொருளால் செய்யப்பட்ட ஒரு தட்டையான உறை, வழக்கமாக ஒரு படுக்கையில் பயன்படுத்தப்படுகிறது… Xem thêm कंबल… Xem thêm ધાબળો… Xem thêm tæppe, dække, lag… Xem thêm filt, täcke, fullständig… Xem thêm selimut, meliputi, menyeluruh… Xem thêm die Decke, die Hülle, umfassend… Xem thêm sengeteppe [neuter], teppe [neuter], (ull)teppe… Xem thêm کمبل, کھیس… Xem thêm ковдра, завіса, загальний… Xem thêm одеяло, покров, слой… Xem thêm కంబళి… Xem thêm بَطّانيّة, غِطاء, قِشْرة… Xem thêm কম্বল, ঊল বা ওইরকম গরম কিছু দিয়ে তৈরি ঢাকা বা আচ্ছাদনী… Xem thêm přikrývka, pokrývka, plášť… Xem thêm selimut, selubung, umum… Xem thêm ผ้าห่ม, สิ่งที่ปกคลุม, ครอบคลุม… Xem thêm koc, pokrywa, całkowity… Xem thêm 담요, 층… Xem thêm coperta, coltre, manto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của blanket là gì? Xem định nghĩa của blanket trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
blandness blank blank cartridge blank cheque blanket blankly blankness blare blasphemous {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của blanket trong tiếng Việt
- wet blanket
Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounAdjectiveVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add blanket to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm blanket vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blanket
-
BLANKET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
BLANKETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BLANKET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BLANKET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Blanket Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'blanket' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'blanket' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Blanket - Wiktionary Tiếng Việt
-
Blanket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "blanket" - Là Gì? - Vtudien