Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: blanket Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
blanket | * danh từ - mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ !born on the wrong side of the blanket - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng =wet blanket+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu) * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm * ngoại động từ - trùm chăn, đắp chăn - ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề) - làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài) - phủ lên, che phủ - (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác) - phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống) |
English | Vietnamese |
blanket | chiê ́ c chăn ; chiếc chăn ; chăn lấy ; chăn mềm mỏng ; chăn ; chưa chết ; các ; cái chăn ra ; cái chăn ; cái mền ; mền gối ; mền ; mỏng ; phủ ; phủ ấm ; tấm chăn ; ê ; |
blanket | chiê ́ c chăn ; chiếc chăn ; chăn lấy ; chăn mềm mỏng ; chăn ; chưa chết ; các ; cái chăn ra ; cái chăn ; cái mền ; mền gối ; mền ; phủ ; phủ ấm ; tấm chăn ; ê ; |
English | English |
blanket; cover | bedding that keeps a person warm in bed |
blanket; mantle | anything that covers |
blanket; across-the-board; all-embracing; all-encompassing; all-inclusive; broad; encompassing; encyclopaedic; encyclopedic; extensive; panoptic; wide | broad in scope or content |
English | Vietnamese |
dog-in-a-blanket | * danh từ - bánh putđinh mứt |
electric blanket | * danh từ - chăn điện |
saddle-blanket | * danh từ - cái chăn dưới yên ngựa |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blanket
-
BLANKET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
BLANKETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BLANKET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Blanket – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BLANKET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Blanket Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'blanket' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'blanket' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Blanket - Wiktionary Tiếng Việt
-
Blanket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "blanket" - Là Gì? - Vtudien