BLANKET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BLANKET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['blæŋkit]Danh từblanket ['blæŋkit] chănblanketanimalquiltshepherdduvetlivestockcattleproductionherdingcoversmềnblanketquiltsmattingthe coverssheetsblanketcái mềnblanketquilttấm mềnblanketquiltbedsheetphủ kínblanketingsmotheringcoveredairtight coveringmột tấm chănblanketchiếc khănscarftowelhandkerchiefblanketturbanwashcloth
Ví dụ về việc sử dụng Blanket trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
electric blanketchăn điệnbaby blanketchăn trẻ ema warm blanketchăn ấmthis blanketchăn nàyyour blanketchăn của bạncái mềnunder the blanketdưới tấm chănmy blanketchăn của tôipicnic blanketchăn dã ngoạianother blanketchăn khácone blanketmột cái chănmột tấm chănBlanket trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - manta
- Người pháp - couverture
- Người đan mạch - tæppe
- Tiếng đức - decke
- Thụy điển - täcke
- Na uy - teppe
- Hà lan - deken
- Tiếng ả rập - الملاءة
- Hàn quốc - 담요
- Tiếng nhật - 毛布
- Kazakhstan - көрпе
- Tiếng slovenian - odeja
- Tiếng do thái - שמיכה
- Người hy lạp - κουβέρτα
- Người hungary - takaró
- Tiếng slovak - deka
- Người ăn chay trường - одеяло
- Urdu - کمبل
- Tiếng rumani - păturică
- Người trung quốc - 毯子
- Malayalam - പുതപ്പ്
- Telugu - దుప్పటి
- Tamil - போர்வை
- Tiếng tagalog - kumot
- Tiếng bengali - চাদর
- Tiếng mã lai - selimut
- Thái - ผ้าห่ม
- Thổ nhĩ kỳ - battaniye
- Tiếng hindi - कंबल
- Đánh bóng - koc
- Bồ đào nha - cobertor
- Người ý - coperta
- Tiếng phần lan - viltti
- Tiếng croatia - pokrivač
- Tiếng indonesia - selimut
- Séc - deku
- Tiếng nga - одеяло
- Ukraina - плед
- Người serbian - ћебе
- Marathi - घोंगडी
Từ đồng nghĩa của Blanket
cover broad comprehensive mantle blank templateblanketedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blanket English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blanket
-
BLANKET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
BLANKETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Blanket – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BLANKET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Blanket Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'blanket' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'blanket' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Blanket - Wiktionary Tiếng Việt
-
Blanket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "blanket" - Là Gì? - Vtudien