
Từ điển Anh Việt"blanket"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
blanket
blanket /'blæɳkit/- danh từ
- lớp phủ
- a blanket of snow: một lớp tuyết phủ
- born on the wrong side of the blanket
- to play the wet blanket
- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng
- to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody: làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng
- wet blanket: người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
- tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
- ngoại động từ
- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)
- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
che phủ |
khăn trải giường |
lớp |
| asbestos blanket: lớp phủ amian |
| bedding blanket: lớp lót nền |
| blanket (insulation): lớp cách ly |
| blanket cleaning device: thiết bị làm sạch lớp phủ |
| blanket clip: sự kẹp lớp phủ |
| blanket cylinder: mặt trụ có lớp phủ |
| blanket feed: sự cấp lớp ép phủ |
| blanket insulation: lớp phủ cách ly |
| blanket vein: mạch lớp phủ |
| blanket vein: mạch dạng lớp |
| drainage blanket: lớp thấm lọc |
| earth blanket: lớp đất dày chống thấm |
| filter blanket: lớp lót lọc |
| fire blanket: lớp phủ phòng cháy |
| floating plastic blanket: lớp phủ bằng chất dẻo nổi |
| frost blanket course: lớp chống băng |
| impervious blanket: lớp phủ không thấm nước |
| nitrogen blanket: lớp nitơ |
| protective blanket: lớp phủ bảo vệ |
| rescue blanket: lớp phủ khẩn cấp |
| rubber blanket: lớp phủ cao su |
| sand blanket: lớp cát bảo vệ |
| sand blanket: lớp đệm bằng cát |
| silt-protection blanket: lớp phủ ngăn bùn |
| sound blanket: lớp cách âm |
| vegetable blanket: lớp thảm thực vật |
| waterproof blanket: lớp phủ không thấm nước |
lớp bảo vệ |
lớp bồi |
lớp lót |
| bedding blanket: lớp lót nền |
| filter blanket: lớp lót lọc |
lớp mặt |
lớp phủ |
| asbestos blanket: lớp phủ amian |
| blanket cleaning device: thiết bị làm sạch lớp phủ |
| blanket clip: sự kẹp lớp phủ |
| blanket cylinder: mặt trụ có lớp phủ |
| blanket insulation: lớp phủ cách ly |
| blanket vein: mạch lớp phủ |
| fire blanket: lớp phủ phòng cháy |
| floating plastic blanket: lớp phủ bằng chất dẻo nổi |
| impervious blanket: lớp phủ không thấm nước |
| protective blanket: lớp phủ bảo vệ |
| rescue blanket: lớp phủ khẩn cấp |
| rubber blanket: lớp phủ cao su |
| silt-protection blanket: lớp phủ ngăn bùn |
| waterproof blanket: lớp phủ không thấm nước |
lớp trên mặt |
tầng phủ |
tầng trầm tích |
vỉa |
| blanket deposit: trầm tích dạng vỉa |
vỏ bọc |
chăn |
| cooling blanket: chăn lạnh |
| electric heating blanket: chăn sưởi ấm bằng điện |
| heating blanket: chăn sưởi |
| heating blanket (hypothermia): chăn sưởi |
| heating blanket (hypothermia): chăn (có dây nóng) phát nhiệt |
| hypothermic blanket: chăn lạnh |
lớp ép bồi |
mền |
lớp phủ (cách âm) |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
sân phủ chống thấm (ở thượng lưu đập, cống...) |
dãy pin quang điện |
|
bazan phủ |
|
kếp tấm |
|
khoáng sàng |
|
thảm lọc tiêu |
|
vật liệu nước kiểu thảm lọc |
|
cột lọc |
|
thảm lọc |
|
khí bảo vệ |
|
khí che chắn |
|
mảnh ghép dày |
|
sự phụt diện |
|
sự phụt rải thảm |
|
thảm phụt chống thấm |
|
sự thế nợ tổng quát |
|
đặt hàng theo lô |
|
cát phủ |
|
màn hơi nước |
|
lớp phủ |
hiệp định khung |
|
hiệp định tổng quát |
|
hợp đồng bao |
|
giấy bảo đảm |
|
nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa) |
|
điều khoản chung |
|
điều khoản tổng quát |
|
| blanket commitment request |
yêu cầu chi chung một lần |
|
| blanket commitment request |
yêu cầu trả trọn |
|
hợp đồng trọn gói (giữa công ty quảng cáo và người môi giới) |
|
mức phủ sóng (của truyền thanh hoặc truyền hình) |
|
bảo hiểm bao trùm |
|
bảo hiểm tổng quát |
|
giấy phép chung |
|
giấy phép tổng quát |
|
sự cầm cố toàn bộ tài sản |
|
thế chấp tổng sản |
|
đơn đặt hàng tổng quát |
|
giá bán nguyên lô |
|
giá chung |
|
giá tổng quát |
|
giá trọn gói |
|
giá xô |
|
suất cước thống nhất |
|
sự thanh toán toàn bộ |
|
thuế suất thống nhất |
|
vải bọc thép |
|
đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn |
|
kẻ phá đám |
|
olớp, vỉa; lớp phủ; lớp trên mặt
§floating plastic blanket : lớp phủ bằng chất dẻo nổi
§plastic blanket : tấm chất dẻo
§rock blanket : lớp phủ đá
§steam blanket : màn hơi nước
§vegetable blanket : lớp thảm thực vật
Xem thêm: cover, mantle, across-the-board, all-embracing, all-encompassing, all-inclusive, blanket(a), broad, encompassing, extensive, panoptic, wide

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
blanket
Từ điển Collocation
blanket noun
ADJ. heavy, thick | thin | warm | electric
VERB + BLANKET cover sb with, wrap sb in | draw up, pull up She pulled the blanket up and went to sleep. | kick off, push off, throw off
PREP. beneath/under a/the ~ They shivered under their thin blankets.
Từ điển WordNet
adj.
- broad in scope or content; across-the-board, all-embracing, all-encompassing, all-inclusive, blanket(a), broad, encompassing, extensive, panoptic, wide
across-the-board pay increases
an all-embracing definition
blanket sanctions against human-rights violators
an invention with broad applications
a panoptic study of Soviet nationality"- T.G.Winner; "granted him wide powers
Bloomberg Financial Glossary
一揽子的一揽子的SEC-required insurance coverage that brokerage firms are required to have in order to cover fraudulent trading by employees.English Synonym and Antonym Dictionary
blankets|blanketed|blanketingsyn.: across-the-board all-embracing all-encompassing all-inclusive blanket(a) broad cover encompassing extensive mantle panoptic wide