BLANKETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BLANKETS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['blæŋkits]Danh từblankets ['blæŋkits] chănblanketanimalquiltshepherdduvetlivestockcattleproductionherdingcoversmềnblanketquiltsmattingthe coverssheetsblanketsche phủcoveroverlayshroudedblanketedveiledovershadowedmulchingdrapingbao phủcoverenvelopedshroudedblanketedphủ kínblanketingsmotheringcoveredairtight coveringĐộng từ liên hợp

Ví dụ về việc sử dụng Blankets trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The blankets come out.Mấy tấm chăn ra.We don't have blankets here.Đâu có cái mền nào ở đây.Blankets to come in this week.Wan- Bissaka đến MU trong tuần này.Crates of water, 30 blankets.Thùng nước, 30 cái chăn.These blankets are warm.Cái chăn này ấm. Mọi người cũng dịch blanketsandpillowsFind me under the blankets.Tìm anh trong những cái chăn.Get the blankets for the couch.Đi lấy cái chăn để ở sopha đi.I will get you some more blankets.Tôi sẽ đi lấy cho anh vài cái chăn.Offer the blankets for half the land.Trả họ những cái mền cho nửa miếng đất.I'm going to get you some blankets.Tôi sẽ đi lấy cho anh vài cái chăn.We have mats and blankets for tonight.Trong đó có phần ăn và mấy cái mền cho tối nay.There was blood and dirty blankets.Tôi thấy máu và những cái mền dơ dáy.”.I have extra blankets for you to use.Thậm chí còn có thêm một tấm chăn để bạn sử dụng.Don't forget the flash light and blankets.Đừng quên thiệp trắng và đèn trắng.I don't think those blankets will be enough.”.Tôi không nghĩ rằng những tấm chăn này sẽ là đủ”.During winter I sleep with two blankets.Suốt mùa đông, tôi ngủ với hai cái chăn.We will need some blankets, plenty of tobacco, and matches.Chúng tôi sẽ cần vài cái mền, nhiều thuốc lá, và diêm.With an open balcony under three blankets we sleep.Với một ban công mở dưới ba tấm chăn chúng tôi ngủ.She grabbed her blankets and tried to wrap them around her body.Cô vồ lấy tấm mền và cố gắng quấn nó quanh cơ thể.He loves to lay under blankets with me.Nó thích nằm dưới những tấm chăn với tôi.Fine dust blankets much of Korea for 2nd consecutive day.Bụi mịn bao phủ phần lớn Hàn Quốc trong ngày thứ 2 liên tiếp.Miss Rachel, where do you want to put these blankets?Cô Rachel, cô muốn để mấy cái mền này ở đâu?The blankets are ubiquitous throughout the country during all seasons.Các chăn được phổ biến trên cả nước trong tất cả các mùa.I was cold, so the nurse gave me more blankets.Mình cảm thấy lạnh chân nên kêu y tá lấy thêm chăn đắp cho mình.Use special blankets to reduce allergens in your bed- especially pillows- to keep dust mites away from your skin.Che phủ để làm giảm các chất gây dị ứng đặc biệt cho giường ngủ của bạn- đặc biệt là chiếc gối của bạn- để giữ cho bụi khỏi tiếp xúc với da bạn.Then I went through to the garage and found some old blankets.Tôi đi xuống garage và tìm thấy vài chiếc chăn cũ.MBC's new variety show“It's Dangerous Beyond The Blankets” is set to feature celebrities who prefer to spend their time at home rather than outside.Format của“ It' s Dangerous Beyond The Blankets” là giới thiệu những nghệ sĩ muốn dành nhiều thời gian ở nhà hơn là ra ngoài.Five years ago, nobody in town made new fleece blankets.Năm trước,không có ai trong thành phố sản xuất áo bông mới.According to MBC,“It's Dangerous Beyond The Blankets” is a show that features celebrities who like to spend their free time at home rather than outside.Format của“ It' s Dangerous Beyond The Blankets” là giới thiệu những nghệ sĩ muốn dành nhiều thời gian ở nhà hơn là ra ngoài.Thoroughly launder all your clothes and other fabrics in the infected area, such as bed sheets,linen and blankets.Giặt quần áo và vải khác thật kỹ trong khu vực bị nhiễm, như ra giường,vải lanh và mền.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 965, Thời gian: 0.0563

Xem thêm

blankets and pillowschăn và gối

Blankets trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - mantas
  • Người pháp - couvertures
  • Người đan mạch - tæpper
  • Tiếng đức - decken
  • Thụy điển - filtar
  • Na uy - tepper
  • Hà lan - dekens
  • Tiếng ả rập - بطانيات
  • Hàn quốc - 담요
  • Tiếng nhật - 毛布
  • Kazakhstan - көрпелер
  • Tiếng slovenian - odeje
  • Ukraina - ковдри
  • Tiếng do thái - שמיכות
  • Người hy lạp - κουβέρτες
  • Người hungary - takaró
  • Người serbian - ћебад
  • Tiếng slovak - prikrývky
  • Người ăn chay trường - одеяла
  • Urdu - کمبل
  • Tiếng rumani - pături
  • Người trung quốc - 毯子
  • Tiếng tagalog - kumot
  • Tiếng bengali - কম্বল
  • Tiếng mã lai - selimut
  • Thái - ผ้าห่ม
  • Thổ nhĩ kỳ - battaniye
  • Tiếng hindi - कंबल
  • Đánh bóng - koce
  • Bồ đào nha - cobertores
  • Người ý - coperte
  • Tiếng phần lan - huopia
  • Tiếng croatia - pokrivača
  • Tiếng indonesia - selimut
  • Séc - deky
  • Tiếng nga - одеяла
  • Malayalam - പുതപ്പും
  • Marathi - चादरी
S

Từ đồng nghĩa của Blankets

mantle broad cover wide encompassing extensive all-inclusive all-encompassing all-embracing across-the-board quilt panoptic overall general duvet rug sheet plaid comforter comprehensive blanketingblankets and pillows

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blankets English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blanket