Blanket - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæŋ.kət/
Hoa Kỳ[ˈblæŋ.kət]

Danh từ

[sửa]

blanket /ˈblæŋ.kət/

  1. Mền, chăn.
  2. Lớp phủ. a blanket of snow — một lớp tuyết phủ

Thành ngữ

[sửa]
  • born on the wrong side of the blanket: Đẻ hoang.
  • to play the wet blanket:
    1. Làm giảm hào hứng, làm cụt hứng. to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody — làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai; làm ai cụt hứng wet blanket — người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)

Tính từ

[sửa]

blanket /ˈblæŋ.kət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm.

Ngoại động từ

[sửa]

blanket ngoại động từ /ˈblæŋ.kət/

  1. Trùm chăn, đắp chăn.
  2. Ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề).
  3. Làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài).
  4. Phủ lên, che phủ.
  5. (Hàng hải) Hứng gió của (thuyền khác).
  6. Phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống).

Chia động từ

[sửa] blanket
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to blanket
Phân từ hiện tại blanketing
Phân từ quá khứ blanketed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blanket blanket hoặc blanketest¹ blankets hoặc blanketeth¹ blanket blanket blanket
Quá khứ blanketed blanketed hoặc blanketedst¹ blanketed blanketed blanketed blanketed
Tương lai will/shall² blanket will/shall blanket hoặc wilt/shalt¹ blanket will/shall blanket will/shall blanket will/shall blanket will/shall blanket
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blanket blanket hoặc blanketest¹ blanket blanket blanket blanket
Quá khứ blanketed blanketed blanketed blanketed blanketed blanketed
Tương lai were to blanket hoặc should blanket were to blanket hoặc should blanket were to blanket hoặc should blanket were to blanket hoặc should blanket were to blanket hoặc should blanket were to blanket hoặc should blanket
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại blanket let’s blanket blanket
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "blanket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blanket&oldid=2022821” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blanket