Blanket - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blanket&oldid=2022821” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblæŋ.kət/
Hoa Kỳ | [ˈblæŋ.kət] |
Danh từ
[sửa]blanket /ˈblæŋ.kət/
- Mền, chăn.
- Lớp phủ. a blanket of snow — một lớp tuyết phủ
Thành ngữ
[sửa]- born on the wrong side of the blanket: Đẻ hoang.
- to play the wet blanket:
- Làm giảm hào hứng, làm cụt hứng. to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody — làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai; làm ai cụt hứng wet blanket — người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
Tính từ
[sửa]blanket /ˈblæŋ.kət/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm.
Ngoại động từ
[sửa]blanket ngoại động từ /ˈblæŋ.kət/
- Trùm chăn, đắp chăn.
- Ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề).
- Làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài).
- Phủ lên, che phủ.
- (Hàng hải) Hứng gió của (thuyền khác).
- Phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống).
Chia động từ
[sửa] blanketDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blanket | |||||
Phân từ hiện tại | blanketing | |||||
Phân từ quá khứ | blanketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blanket | blanket hoặc blanketest¹ | blankets hoặc blanketeth¹ | blanket | blanket | blanket |
Quá khứ | blanketed | blanketed hoặc blanketedst¹ | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed |
Tương lai | will/shall² blanket | will/shall blanket hoặc wilt/shalt¹ blanket | will/shall blanket | will/shall blanket | will/shall blanket | will/shall blanket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blanket | blanket hoặc blanketest¹ | blanket | blanket | blanket | blanket |
Quá khứ | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed | blanketed |
Tương lai | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket | were to blanket hoặc should blanket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blanket | — | let’s blanket | blanket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "blanket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Tính từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blanket
-
BLANKET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Blanket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
BLANKETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BLANKET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Blanket – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BLANKET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Blanket Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'blanket' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'blanket' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Blanket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "blanket" - Là Gì? - Vtudien