Bản Dịch Của Frown – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
frown
verb /fraun/ Add to word list Add to word list ● to make the forehead wrinkle and the eyebrows move down (as a sign of worry, disapproval, deep thought etc) cau mày; nhăn mặt He frowned at her bad behaviour.frown
noun ● such a movement of the forehead and eyebrows sự cau mày a frown of disapproval.Xem thêm
frown on/upon(Bản dịch của frown từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của frown
frown The municipal authority frowns at this practice even though no alternative sludge treatment is available. Từ Cambridge English Corpus Such sartorial romanticism, verging on circus costume or military display, was frowned upon by the smart set. Từ Cambridge English Corpus Unethical practices on the part of private and public sectors while frowned upon were not openly criticised. Từ Cambridge English Corpus The professor frowned at the technician of the physician who always seemed to be unhappy. Từ Cambridge English Corpus Excess consumption, if not portrayed for comic purposes, is frowned upon. Từ Cambridge English Corpus I used localist representations, as they were not frowned upon at that time. Từ Cambridge English Corpus Remarriage by divorced or widowed women was not frowned upon. Từ Cambridge English Corpus In this instance, an infant frown or pout might be followed by a display of maternal annoyance and a critical comment. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của frown
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 皺眉,蹙額… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 皱眉,蹙额… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fruncir el ceño, ceño, ceño [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha franzir as sobrancelhas, fechar a cara, carranca… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कपाळाला आठ्या घालणे… Xem thêm (人)がしかめ面をする, しかめ面, 顔(かお)をしかめる… Xem thêm kaşlarını çatmak, çatık kaş, kaş çatma… Xem thêm froncer les sourcils, froncement [masculine] de sourcils, froncement de sourcils… Xem thêm arrufar el nas, mala cara… Xem thêm fronsen, frons… Xem thêm உங்கள் புருவங்களை ஒன்றிணைக்க, உங்கள் கண்களுக்கு மேலே உங்கள் முகத்தில் கோடுகள் உள்ளன, பெரும்பாலும் உங்கள் வாயின் ஓரங்களை கீழ்நோக்கி திருப்பும்போது… Xem thêm भृकुटी तानना, त्योरी चढ़ाना, भौएँ चढ़ाना… Xem thêm ભવાં ચડાવવાં… Xem thêm rynke panden, panderynken… Xem thêm rynka pannan, rynkad panna, bister uppsyn… Xem thêm mengerutkan muka, kerutan muka… Xem thêm die Stirn runzeln, das Stirnrunzeln… Xem thêm rynke pannen, se streng ut, se strengt på… Xem thêm ماتھے پر بل آنا, تیوری چڑھانا, کسی کو غصہ کی نگاہ سے دیکھنا… Xem thêm насуплювати брови, насуплені брови… Xem thêm хмуриться, хмурый вид… Xem thêm మీ కనుబొమ్మలను ఒకచోట చేర్చి, మీ ముఖం మీద మీ ముఖం మీద పంక్తులు ఉన్నాయి, తరచూ మీ నోటి మూలలను క్రిందికి తిప్పేటప్పుడు… Xem thêm يَعبِس… Xem thêm ভ্রুকুটি… Xem thêm (za)mračit se, zamračený pohled/výraz… Xem thêm mengerutkan muka, kerutan muka… Xem thêm ทำหน้านิ่วคิ้วขมวด, การทำหน้านิ่วคิ้วขมวด… Xem thêm marszczyć brwi, zmarszczenie brwi… Xem thêm 얼굴을 찌푸리다, 찡그림… Xem thêm accigliarsi, sguardo accigliato, aggrottare le ciglia/sopracciglia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của frown là gì? Xem định nghĩa của frown trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
frosting frosty froth frothy frown frown on/upon frozen fructose fruit {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của frown trong tiếng Việt
- frown on/upon
Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add frown to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm frown vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nhăn Mặt Tiếng Anh
-
Nhăn Mặt Bằng Tiếng Anh - Frown, Grimace, Mouth - Glosbe
-
NHĂN MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHĂN MẶT - Translation In English
-
NHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhăn Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhăn Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhăn Mặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "nhăn Mặt" - Là Gì?
-
Nhăn Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Grimace Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Wrinkle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Nhăn Mặt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Grimace - Wiktionary Tiếng Việt