Grimace Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ grimace tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | grimace (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grimaceBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grimace tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grimace trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grimace tiếng Anh nghĩa là gì.
grimace /gri'meis/* danh từ- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó- vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo* nội động từ- nhăn mặt, nhăn nhó
Thuật ngữ liên quan tới grimace
- rachidian tiếng Anh là gì?
- roller-blind tiếng Anh là gì?
- corollary tiếng Anh là gì?
- boxed tiếng Anh là gì?
- uneventful tiếng Anh là gì?
- match-box tiếng Anh là gì?
- retinoscope tiếng Anh là gì?
- intercalates tiếng Anh là gì?
- inditing tiếng Anh là gì?
- thought tiếng Anh là gì?
- soccer tiếng Anh là gì?
- humors tiếng Anh là gì?
- answer tiếng Anh là gì?
- outgrowth tiếng Anh là gì?
- one-another tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grimace trong tiếng Anh
grimace có nghĩa là: grimace /gri'meis/* danh từ- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó- vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo* nội động từ- nhăn mặt, nhăn nhó
Đây là cách dùng grimace tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grimace tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
grimace /gri'meis/* danh từ- sự nhăn mặt tiếng Anh là gì? sự cau mặt tiếng Anh là gì? vẻ nhăn nhó- vẻ làm bộ làm điệu tiếng Anh là gì? vẻ màu mè ỏng ẹo* nội động từ- nhăn mặt tiếng Anh là gì? nhăn nhó
Từ khóa » Nhăn Mặt Tiếng Anh
-
Nhăn Mặt Bằng Tiếng Anh - Frown, Grimace, Mouth - Glosbe
-
NHĂN MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHĂN MẶT - Translation In English
-
NHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhăn Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhăn Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhăn Mặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "nhăn Mặt" - Là Gì?
-
Nhăn Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Wrinkle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Nhăn Mặt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bản Dịch Của Frown – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Grimace - Wiktionary Tiếng Việt