Definition Of Nhăn Mặt? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- nhăn mặt
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- to pull a wry face
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăn mặt": nhăn mặt nhẵn mặt nhận mặt
- Những từ có chứa "nhăn mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: grimace mouth crease corrugate pucker puckery wrinkled wrinkle furrowed wrinkling more...
Từ khóa » Nhăn Mặt Tiếng Anh
-
Nhăn Mặt Bằng Tiếng Anh - Frown, Grimace, Mouth - Glosbe
-
NHĂN MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHĂN MẶT - Translation In English
-
NHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhăn Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhăn Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhăn Mặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "nhăn Mặt" - Là Gì?
-
Nhăn Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Grimace Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Wrinkle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Bản Dịch Của Frown – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Grimace - Wiktionary Tiếng Việt