NHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHĂN MẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từnhăn mặtfrowncau màynhăn mặtnhăncái nhíu màygrimacenhăn mặtnhăn nhógrimacednhăn mặtnhăn nhófrownedcau màynhăn mặtnhăncái nhíu màywincednhăn nhónhăn mặtđang cauwincingnhăn nhónhăn mặtđang caugrimacingnhăn mặtnhăn nhófrowningcau màynhăn mặtnhăncái nhíu màywincenhăn nhónhăn mặtđang cauwincesnhăn nhónhăn mặtđang cau
Ví dụ về việc sử dụng Nhăn mặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các nếp nhăn trên khuôn mặtfacial wrinklesTừng chữ dịch
nhăndanh từwrinklecreasecrinklelinesnhăntính từfinemặtdanh từfacesidesurfacemặttính từpresentfacial STừ đồng nghĩa của Nhăn mặt
cau mày nhắn lạinhăn nheoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhăn mặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhăn Mặt Tiếng Anh
-
Nhăn Mặt Bằng Tiếng Anh - Frown, Grimace, Mouth - Glosbe
-
NHĂN MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHĂN MẶT - Translation In English
-
Nhăn Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhăn Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhăn Mặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "nhăn Mặt" - Là Gì?
-
Nhăn Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Grimace Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Wrinkle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Nhăn Mặt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bản Dịch Của Frown – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Grimace - Wiktionary Tiếng Việt