Từ điển Việt Anh "nhăn Mặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhăn mặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nhăn mặt
nhăn mặt- verb
- to pull a wry face
Lĩnh vực: xây dựng |
grimace |
nhăn mặt
- đgt Cau mặt lại tỏ ý không bằng lòng hoặc vì đau quá: Trông thấy đứa con nghịch bẩn, bà ấy nhăn mặt; Khi người y tá tiêm cho nó, nó nhăn mặt.
Từ khóa » Nhăn Mặt Tiếng Anh
-
Nhăn Mặt Bằng Tiếng Anh - Frown, Grimace, Mouth - Glosbe
-
NHĂN MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHĂN MẶT - Translation In English
-
NHĂN MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhăn Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhăn Mặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhăn Mặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Nhăn Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Grimace Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Wrinkle - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Nhăn Mặt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bản Dịch Của Frown – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Grimace - Wiktionary Tiếng Việt