Bản Dịch Của Kill – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
kill
verb /kil/ Add to word list Add to word list ● to cause the death of giết He killed the rats with poison The outbreak of typhoid killed many people The flat tyre killed our hopes of getting home before midnight.kill
noun ● an act of killing sự giết The hunter was determined to make a kill before returning to the camp.Xem thêm
killer kill off kill time(Bản dịch của kill từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,C2,C1,A2Bản dịch của kill
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 死, 殺死, 弄死… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 死, 杀死, 弄死… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha matar, destruir, terminar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha matar, doer muito… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मारणे, ठार मारणे, घालवणे… Xem thêm ~を殺す, ~が痛くてたまらない, 殺(ころ)す… Xem thêm öldürmek, mahvetmek, bitirmek… Xem thêm tuer, mettre fin à, tuer (le temps)… Xem thêm matar, destruir, fer molt mal… Xem thêm doden, het doden… Xem thêm யாராவது அல்லது ஏதாவது இறப்பதற்கு காரணமாக, ஒரு உறவு, செயல்பாடு அல்லது அனுபவத்தை நிறுத்த அல்லது அழிக்க… Xem thêm किसी व्यक्ति या जीव की मृत्यु का कारण बनना, (किसी संबंध, गतिविधि या अनुभव को) नष्ट करना… Xem thêm મારી નાખવું, મરી જવું, નાશ કરવો… Xem thêm slå ihjel, dræbe, ødelægge… Xem thêm döda, göra slut på, omintetgöra… Xem thêm membunuh… Xem thêm töten, Wild erlegen… Xem thêm drepe, begå drap, stanse… Xem thêm جان سے مارنا, ہلاک ہونا, مارنا… Xem thêm убивати, знищувати, убивство… Xem thêm убивать, прекращать, губить… Xem thêm చంపటం/మరణం, సంబంధం, కార్యాచరణ లేదా అనుభవాన్ని ఆపివేయు లేదా నాశనం చేయు… Xem thêm يَقْتُل, يُؤْذي… Xem thêm হত্যা করা বা বধ করা, মেরে ফেলা, প্রাণ হারানো… Xem thêm zabít, zabití… Xem thêm membunuh, pembunuhan… Xem thêm ฆ่า, การฆ่า… Xem thêm zabić, zniszczyć, popsuć… Xem thêm 죽이다, 아프다… Xem thêm uccidere, ammazzare, dolere molto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của kill là gì? Xem định nghĩa của kill trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
kid kidnap kidnapper kidney kill kill off kill time killer killer whale {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của kill trong tiếng Việt
- kill off
- kill time
Từ của Ngày
jukebox
UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add kill to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm kill vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Nói Kill Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Kill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Kill - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kill - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kill' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kill - Từ điển Anh - Việt
-
6 Thành Ngữ Thú Vị Về Thời Gian - Học Tiếng Anh - VnExpress
-
TO KILL YOU , BITCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I SHOULD KILL HIM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kill' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong LOL Ad, Afk, Cover, Smuft, Noob Là Gì
-
Kill - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Kill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
VOA Tiếng Việt - Cụm Từ 'Dressed To Kill' Có Nghĩa Là... | Facebook