Nghĩa Của Từ Kill - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kil/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be killed on the spot bị giết ngay tại chỗ to kill one's time giết thì giờ to kill a colour làm chết màu You Killed tobe Bạn giết một ai đóGiết làm thịt (một con bò...)
Tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)
the drums kill the string tiếng trống làm át tiếng đàn dâyLàm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)
Làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)
Làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ
to kill a bill bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)Làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng
got up (dolled up, dressed) to kill diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn the story nearly killed me câu chuyện làm cho tôi cười gần chếtGây tai hại, làm chết dở
to kill somebody with kindness vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai(thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)
(kỹ thuật) ăn mòn
Nội động từ
Giết thịt được
pigs do not kill well at that age lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốtDanh từ
Sự giết
Thú giết được (trong cuộc đi săn)
Cấu trúc từ
to kill off
giết sạch, tiêu diệtto kill by inches
giết dần, giết mònto kill two birds with one stone
một công hai việc, nhất cử lưỡng tiệnto kill the fatted calf
mổ lợn ăn mừngcuriosity killed the cat
nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữato laugh fit to kill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụngto kill the goose that lays the golden eggs
tham lợi trước mắtkill or cure
nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không a kill or cure plan một kế hoạch liều lỉnhto be in at the kill
có mặt đúng lúcto go in for the kill
chuẩn bị giáng đòn quyết địnhChuyên ngành
Cơ khí & công trình
dạng đục
rửa (axit)
Xây dựng
giết
Kỹ thuật chung
bỏ
khử
ngừng bơm
dập tắt
làm chết
làm hỏng
làm lặng
làm tắt
làm tiêu tan
loại trừ
tắt
tẩy
triệt tiêu
Kinh tế
sự giết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
annihilate , asphyxiate , assassinate , crucify , dispatch , do away with * , do in * , drown , dump , electrocute , eradicate , erase * , execute , exterminate , extirpate , finish , garrote , get * , guillotine , hang , hit * , immolate , liquidate , lynch , massacre , murder , neutralize , obliterate , off * , poison , polish off * , put away * , put to death , rub out * , sacrifice , slaughter , slay , smother , snuff , strangle , suffocate , waste * , wipe out * , x-out , zap * , annul , cease , counteract , deaden , defeat , extinguish , forbid , halt , negative , nix * , nullify , prohibit , quash , quell , recant , refuse , revoke , ruin , scotch , shut off , stifle , still , stop , suppress , turn out , veto , carry off , cut down , cut off , destroy , abolish , blot out , clear , erase , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , dawdle , fiddle away , trifle away , waste , while , wile , blast , burke , butcher , cancel , croak , cull , decapitate , decimate , despatch , do in , numb , shoot , silencenoun
brook , creekTừ trái nghĩa
verb
bear , create , give birth , begin , initiate , start , turn on Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Kill »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Khách, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cách Nói Kill Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Kill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Kill – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
KILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Kill - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kill - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kill' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
6 Thành Ngữ Thú Vị Về Thời Gian - Học Tiếng Anh - VnExpress
-
TO KILL YOU , BITCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I SHOULD KILL HIM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kill' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong LOL Ad, Afk, Cover, Smuft, Noob Là Gì
-
Kill - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Kill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
VOA Tiếng Việt - Cụm Từ 'Dressed To Kill' Có Nghĩa Là... | Facebook