Kill - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "kill" thành Tiếng Việt

giết, diệt, giết chết là các bản dịch hàng đầu của "kill" thành Tiếng Việt.

kill verb noun ngữ pháp

(transitive) To put to death; to extinguish the life of. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • giết

    noun verb

    put to death [..]

    I'm going to kill you for wasting my time.

    Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.

    en.wiktionary.org
  • diệt

    verb

    He was killing just bad people, because they did wrong.

    Anh ta tiêu diệt kẻ xấu vì chúng làm điều ác.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • giết chết

    And you have to kill the addict to kill the addiction.

    Và anh cần phải giết chết kẻ nghiện đến chấm dứt sự nghiện ngập.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thịt
    • tắt
    • ngả
    • bác bỏ
    • giết chóc
    • giết hại
    • giết làm thịt
    • giết thịt được
    • gây tai hại
    • hạ sát
    • hạ thủ
    • làm choáng người
    • làm chết
    • làm chết dở
    • làm cười vỡ bụng
    • làm hết
    • làm hỏng
    • làm khỏi
    • làm lấp
    • làm phục lăn
    • làm thích mê
    • làm thất bại
    • làm tiêu tan
    • làm át
    • sát hại
    • sự giết
    • thú giết được
    • trừ diệt
    • ăn mòn
    • sát
    • hại
    • Kill
    • tru
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " kill " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "kill"

kill kill Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "kill" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách Nói Kill Trong Tiếng Anh