Kill - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=kill&oldid=2246802” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: kĭl, IPA(ghi chú):/kɪl/
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Mỹ)IPA(ghi chú):[kʰɪɫ]
- (l-vocalizing:Anh,Úc,New Zealand)IPA(ghi chú):[kʰɪo̯], [kʰɪʊ̯]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɪl
Ngoại động từ
kill ngoại động từ /ˈkɪɫ/
- Giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to be killed on the spot — bị giết ngay tại chỗ to kill one's time — giết thì giờ to kill a colour — làm chết màu
- Ngả, giết làm thịt (một con bò... ).
- Tắt (máy... ); làm át, làm lấp (tiếng... ). the drums kill the string — tiếng trống làm át tiếng đàn dây
- Làm tiêu tan, làm hết (hy vọng... ).
- Làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau... ).
- Làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ. to kill a bill — bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)
- Làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng. got up (dolled up, dressed) to kill — diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn the story nearly killed me — câu chuyện làm cho tôi cười gần chết
- Gây tai hại, làm chết dở. to kill somebody with kindness — vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai
- (Thể dục, thể thao) Bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá).
- (Kỹ thuật) Ăn mòn.
Chia động từ
kill| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to kill | |||||
| Phân từ hiện tại | killing | |||||
| Phân từ quá khứ | killed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kills hoặc killeth¹ | kill | kill | kill |
| Quá khứ | killed | killed hoặc killedst¹ | killed | killed | killed | killed |
| Tương lai | will/shall² kill | will/shall kill hoặc wilt/shalt¹ kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kill | kill | kill | kill |
| Quá khứ | killed | killed | killed | killed | killed | killed |
| Tương lai | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | kill | — | let’s kill | kill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
kill nội động từ /ˈkɪɫ/
- Giết, giết chết.
- Giết thịt được. pigs do not kill well at that age — lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
Thành ngữ
- to kill off: Giết sạch, tiêu diệt.
- to kill by inches: Giết dần, giết mòn.
- to kill two birds with one stone: Xem Bird
- to laugh fit to kill: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cười vỡ bụng.
Chia động từ
kill| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to kill | |||||
| Phân từ hiện tại | killing | |||||
| Phân từ quá khứ | killed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kills hoặc killeth¹ | kill | kill | kill |
| Quá khứ | killed | killed hoặc killedst¹ | killed | killed | killed | killed |
| Tương lai | will/shall² kill | will/shall kill hoặc wilt/shalt¹ kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill | will/shall kill |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | kill | kill hoặc killest¹ | kill | kill | kill | kill |
| Quá khứ | killed | killed | killed | killed | killed | killed |
| Tương lai | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill | were to kill hoặc should kill |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | kill | — | let’s kill | kill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
kill /ˈkɪɫ/
- Sự giết.
- Thú giết được (trong cuộc đi săn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kill”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪl
- Vần:Tiếng Anh/ɪl/1 âm tiết
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Nói Kill Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Kill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Kill – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
KILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Kill - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kill' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kill - Từ điển Anh - Việt
-
6 Thành Ngữ Thú Vị Về Thời Gian - Học Tiếng Anh - VnExpress
-
TO KILL YOU , BITCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
I SHOULD KILL HIM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kill' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong LOL Ad, Afk, Cover, Smuft, Noob Là Gì
-
Kill - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Kill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
VOA Tiếng Việt - Cụm Từ 'Dressed To Kill' Có Nghĩa Là... | Facebook